Bản dịch của từ Reappointment trong tiếng Việt
Reappointment

Reappointment(Noun)
Hành động tái bổ nhiệm hoặc tình trạng được bổ nhiệm lại.
The action of reappointing or the state of being reappointed.
Dạng danh từ của Reappointment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reappointment | Reappointments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "reappointment" được sử dụng để chỉ hành động bổ nhiệm lại một cá nhân vào một vị trí hoặc chức vụ đã từng được đảm nhiệm trước đó. Trong ngữ cảnh chính phủ hoặc tổ chức, reappointment thường liên quan đến việc công nhận năng lực và hiệu suất làm việc của cá nhân trong nhiệm kỳ trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reappointment" xuất phát từ tiếng La-tinh, với phần gốc "appoint" có nguồn gốc từ từ Latin "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "đề cử". Tiền tố "re-" thể hiện ý nghĩa "làm lại" hoặc "trở lại". Lịch sử từ này gắn liền với quy trình bổ nhiệm và tái bổ nhiệm trong các tổ chức, phản ánh sự củng cố hoặc hỗ trợ cho những công việc đã được giao phó trước đó. Ngày nay, "reappointment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vai trò nghề nghiệp hoặc chức vụ.
Từ "reappointment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quy trình quản lý hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản hành chính, báo cáo công việc, hoặc trong các buổi họp liên quan đến nhân sự, nhấn mạnh sự cần thiết về việc xác nhận hoặc bổ nhiệm lại một cá nhân vào vị trí công việc đã có trước đó.
Từ "reappointment" được sử dụng để chỉ hành động bổ nhiệm lại một cá nhân vào một vị trí hoặc chức vụ đã từng được đảm nhiệm trước đó. Trong ngữ cảnh chính phủ hoặc tổ chức, reappointment thường liên quan đến việc công nhận năng lực và hiệu suất làm việc của cá nhân trong nhiệm kỳ trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reappointment" xuất phát từ tiếng La-tinh, với phần gốc "appoint" có nguồn gốc từ từ Latin "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "đề cử". Tiền tố "re-" thể hiện ý nghĩa "làm lại" hoặc "trở lại". Lịch sử từ này gắn liền với quy trình bổ nhiệm và tái bổ nhiệm trong các tổ chức, phản ánh sự củng cố hoặc hỗ trợ cho những công việc đã được giao phó trước đó. Ngày nay, "reappointment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vai trò nghề nghiệp hoặc chức vụ.
Từ "reappointment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quy trình quản lý hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản hành chính, báo cáo công việc, hoặc trong các buổi họp liên quan đến nhân sự, nhấn mạnh sự cần thiết về việc xác nhận hoặc bổ nhiệm lại một cá nhân vào vị trí công việc đã có trước đó.
