Bản dịch của từ Reappointment trong tiếng Việt
Reappointment

Reappointment (Noun)
Hành động tái bổ nhiệm hoặc tình trạng được bổ nhiệm lại.
The action of reappointing or the state of being reappointed.
Her reappointment as the president was well-received by the community.
Việc tái bổ nhiệm cô ấy làm tổng thống đã được cộng đồng đón nhận.
The reappointment of the committee members brought stability to the organization.
Việc tái bổ nhiệm các thành viên ủy ban mang lại sự ổn định cho tổ chức.
His reappointment was a sign of trust from the board of directors.
Việc tái bổ nhiệm của anh ấy là một dấu hiệu của sự tin tưởng từ hội đồng quản trị.
Dạng danh từ của Reappointment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reappointment | Reappointments |
Reappointment (Verb)
After his successful term, the president was reappointed for another year.
Sau nhiệm kỳ thành công, tổng thống được bổ nhiệm thêm một năm.
The director's reappointment pleased the staff who enjoyed working with him.
Việc bổ nhiệm lại của giám đốc làm hài lòng nhân viên thích làm việc với ông ấy.
She eagerly awaited news of her reappointment to the committee.
Cô ấy háo hức chờ đợi tin tức về việc bổ nhiệm lại cô vào ủy ban.
Từ "reappointment" được sử dụng để chỉ hành động bổ nhiệm lại một cá nhân vào một vị trí hoặc chức vụ đã từng được đảm nhiệm trước đó. Trong ngữ cảnh chính phủ hoặc tổ chức, reappointment thường liên quan đến việc công nhận năng lực và hiệu suất làm việc của cá nhân trong nhiệm kỳ trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reappointment" xuất phát từ tiếng La-tinh, với phần gốc "appoint" có nguồn gốc từ từ Latin "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "đề cử". Tiền tố "re-" thể hiện ý nghĩa "làm lại" hoặc "trở lại". Lịch sử từ này gắn liền với quy trình bổ nhiệm và tái bổ nhiệm trong các tổ chức, phản ánh sự củng cố hoặc hỗ trợ cho những công việc đã được giao phó trước đó. Ngày nay, "reappointment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vai trò nghề nghiệp hoặc chức vụ.
Từ "reappointment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quy trình quản lý hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản hành chính, báo cáo công việc, hoặc trong các buổi họp liên quan đến nhân sự, nhấn mạnh sự cần thiết về việc xác nhận hoặc bổ nhiệm lại một cá nhân vào vị trí công việc đã có trước đó.