Bản dịch của từ Reappointment trong tiếng Việt

Reappointment

Noun [U/C]Verb

Reappointment (Noun)

ɹˌiəpˈɔintmn̩t
ɹˌiəpˈɔintmn̩t
01

Hành động tái bổ nhiệm hoặc tình trạng được bổ nhiệm lại

The action of reappointing or the state of being reappointed

Ví dụ

Her reappointment as the president was well-received by the community.

Việc tái bổ nhiệm cô ấy làm tổng thống đã được cộng đồng đón nhận.

The reappointment of the committee members brought stability to the organization.

Việc tái bổ nhiệm các thành viên ủy ban mang lại sự ổn định cho tổ chức.

Reappointment (Verb)

ɹˌiəpˈɔintmn̩t
ɹˌiəpˈɔintmn̩t
01

Bổ nhiệm (ai đó) vào một vị trí hoặc công việc mới

Appoint (someone) to a new position or job

Ví dụ

After his successful term, the president was reappointed for another year.

Sau nhiệm kỳ thành công, tổng thống được bổ nhiệm thêm một năm.

The director's reappointment pleased the staff who enjoyed working with him.

Việc bổ nhiệm lại của giám đốc làm hài lòng nhân viên thích làm việc với ông ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reappointment

Không có idiom phù hợp