Bản dịch của từ Rear mirror trong tiếng Việt

Rear mirror

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rear mirror (Noun)

ɹiɹˈæmɚɚ
ɹiɹˈæmɚɚ
01

Kiếng chiếu hậu.

Rearview mirror.

Ví dụ

She checked the rear mirror before changing lanes.

Cô ấy kiểm tra gương chiếu hậu trước khi đổi làn.

The driver adjusted the rear mirror for better visibility.

Người lái xe điều chỉnh gương chiếu hậu để nhìn rõ hơn.

The rear mirror in the car was cracked after the accident.

Gương chiếu hậu trên xe bị nứt sau tai nạn.

02

Gương hoặc bề mặt phản chiếu ở cuối trong máy quang phổ hoặc dụng cụ khác.

The hindmost mirror or reflective surface in a spectroscope or other instrument.

Ví dụ

The driver adjusted the rear mirror before starting the car.

Người lái xe đã điều chỉnh gương hậu trước khi khởi động xe.

She checked her appearance in the rear mirror before the interview.

Cô ấy kiểm tra diện mạo của mình trong gương hậu trước buổi phỏng vấn.

The rear mirror in the taxi helped the passenger fix her hair.

Gương hậu trong taxi giúp hành khách sửa lại tóc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rear mirror/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rear mirror

Không có idiom phù hợp