Bản dịch của từ Rearticulate trong tiếng Việt
Rearticulate
Verb
Rearticulate (Verb)
ɹˌiɚtˈɪkjəlˌeɪt
ɹˌiɚtˈɪkjəlˌeɪt
Ví dụ
She rearticulated her thoughts to make them clearer to the audience.
Cô ấy đã diễn đạt lại suy nghĩ của mình để làm cho chúng rõ ràng hơn đối với khán giả.
After the confusion, he rearticulated his argument to avoid misunderstandings.
Sau sự nhầm lẫn, anh ấy đã diễn đạt lại lập luận của mình để tránh hiểu lầm.
The teacher asked the student to rearticulate the concept in simpler terms.
Giáo viên đã yêu cầu học sinh diễn đạt lại khái niệm bằng cách đơn giản hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rearticulate
Không có idiom phù hợp