Bản dịch của từ Rearticulate trong tiếng Việt
Rearticulate

Rearticulate (Verb)
She rearticulated her thoughts to make them clearer to the audience.
Cô ấy đã diễn đạt lại suy nghĩ của mình để làm cho chúng rõ ràng hơn đối với khán giả.
After the confusion, he rearticulated his argument to avoid misunderstandings.
Sau sự nhầm lẫn, anh ấy đã diễn đạt lại lập luận của mình để tránh hiểu lầm.
The teacher asked the student to rearticulate the concept in simpler terms.
Giáo viên đã yêu cầu học sinh diễn đạt lại khái niệm bằng cách đơn giản hơn.
Từ "rearticulate" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại và "articulate" mang nghĩa diễn đạt rõ ràng. Từ này chỉ hành động diễn đạt lại một ý tưởng, khái niệm theo cách khác hoặc cải thiện cách diễn đạt. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "rearticulate" thường ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "rephrase" trong một số ngữ cảnh.
Từ "rearticulate" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "articulate" xuất phát từ tiếng Latinh "articulare", nghĩa là "để phân chia" hoặc "để nói rõ ràng". Lịch sử từ này phản ánh tiến trình điều chỉnh hoặc thay đổi cách thức giao tiếp, nhấn mạnh ý nghĩa làm cho thông tin trở nên rõ ràng hơn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rearticulate" thường được sử dụng để chỉ quá trình truyền đạt lại ý tưởng một cách hiệu quả hơn.
Từ "rearticulate" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về quá trình trao đổi ý tưởng hoặc tái cấu trúc thông tin. Trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học, và nghệ thuật, "rearticulate" thường được sử dụng để mô tả việc diễn đạt lại một cách rõ ràng hoặc mới mẻ, nhằm nâng cao sự hiểu biết hoặc tương tác.