Bản dịch của từ Rearticulate trong tiếng Việt

Rearticulate

Verb

Rearticulate (Verb)

ɹˌiɚtˈɪkjəlˌeɪt
ɹˌiɚtˈɪkjəlˌeɪt
01

Để nói rõ lần thứ hai hoặc lâu hơn; để giải thích theo một cách khác, để trình bày lại.

To articulate for a second or further time; to explain in a different manner, to restate.

Ví dụ

She rearticulated her thoughts to make them clearer to the audience.

Cô ấy đã diễn đạt lại suy nghĩ của mình để làm cho chúng rõ ràng hơn đối với khán giả.

After the confusion, he rearticulated his argument to avoid misunderstandings.

Sau sự nhầm lẫn, anh ấy đã diễn đạt lại lập luận của mình để tránh hiểu lầm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearticulate

Không có idiom phù hợp