Bản dịch của từ Reasonableness trong tiếng Việt
Reasonableness

Reasonableness (Noun)
Her reasonableness in discussions often leads to better social outcomes.
Sự hợp lý của cô ấy trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.
His lack of reasonableness caused conflicts in the community meetings.
Sự thiếu hợp lý của anh ấy đã gây ra xung đột trong các cuộc họp cộng đồng.
Is reasonableness important for resolving social issues effectively?
Sự hợp lý có quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
His reasonableness in resolving conflicts impressed the committee.
Sự hợp lý của anh ấy trong giải quyết xung đột ấn tượng ủy ban.
She showed no reasonableness when dealing with customer complaints.
Cô ấy không thể hiện sự hợp lý nào khi giải quyết khiếu nại của khách hàng.
(không đếm được) trạng thái hoặc đặc tính hợp lý.
Uncountable the state or characteristic of being reasonable.
The reasonableness of her argument impressed the judges during the debate.
Tính hợp lý của lập luận của cô ấy đã ấn tượng các giám khảo trong cuộc tranh luận.
The reasonableness of his request was questioned by the committee members.
Tính hợp lý của yêu cầu của anh ấy đã bị các thành viên ủy ban đặt câu hỏi.
Is the reasonableness of their proposal accepted by the community leaders?
Tính hợp lý của đề xuất của họ có được các lãnh đạo cộng đồng chấp nhận không?
The reasonableness of his argument convinced the audience.
Sự hợp lý của lý lẽ của anh ấy đã thuyết phục khán giả.
There was a lack of reasonableness in her response to the question.
Thiếu sự hợp lý trong câu trả lời của cô ấy.
Họ từ
Tính hợp lý (reasonableness) là một khái niệm trong triết học và luật học, chỉ sự hợp lý và hợp pháp của một quyết định hoặc hành động. Từ này mang nghĩa tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "reasonableness" có thể được sử dụng để chỉ tiêu chuẩn đánh giá hành vi của cá nhân trong điều kiện bình thường. Sự khác biệt nhỏ có thể nằm ở cách phát âm, nhưng không có sự khác nhau lớn về ý nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "reasonableness" xuất phát từ gốc Latin "rationabilis", có nghĩa là "có lý trí". Gốc từ này liên quan đến "ratio", có nghĩa là "lý do" hoặc "trình tự". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp. Ngày nay, "reasonableness" chỉ sự hợp lý và tính hợp pháp trong một hành động hoặc quyết định nào đó, phản ánh khả năng đánh giá và sử dụng lý trí trong tình huống cụ thể.
Từ "reasonableness" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá và lập luận, đặc biệt khi thảo luận về các khái niệm đạo đức, pháp lý hoặc xã hội. Trong các nghiên cứu về luật pháp hoặc triết học, "reasonableness" thường được dùng để đánh giá tính hợp lý của các luận cứ hay quyết định. Từ này có thể thấy trong tình huống tranh luận hoặc khi thuyết phục về sự công bằng và hợp lý trong các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



