Bản dịch của từ Reasonably priced trong tiếng Việt
Reasonably priced

Reasonably priced (Adjective)
Được định giá hợp lý; mang lại giá trị tốt cho chi phí.
Affordably priced; offering good value for the cost.
Many social services are reasonably priced for low-income families.
Nhiều dịch vụ xã hội có giá hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp.
Not all community programs are reasonably priced for everyone.
Không phải tất cả các chương trình cộng đồng đều có giá hợp lý cho mọi người.
Are reasonably priced housing options available in urban areas?
Có những lựa chọn nhà ở có giá hợp lý ở khu vực đô thị không?
The community center offers reasonably priced classes for all age groups.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học có giá hợp lý cho mọi lứa tuổi.
Many people do not find reasonably priced housing in this neighborhood.
Nhiều người không tìm thấy nhà ở có giá hợp lý trong khu vực này.
Được định giá vừa phải; không quá đắt.
Moderately priced; not excessively expensive.
Many social services are reasonably priced for low-income families in 2023.
Nhiều dịch vụ xã hội có giá hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp năm 2023.
Social programs are not reasonably priced for everyone in this city.
Các chương trình xã hội không có giá hợp lý cho mọi người trong thành phố này.
Are community events reasonably priced for all residents in this area?
Các sự kiện cộng đồng có giá hợp lý cho tất cả cư dân trong khu vực này không?
Many social services are reasonably priced for low-income families in Chicago.
Nhiều dịch vụ xã hội có giá hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
Public transportation is not reasonably priced in many large cities.
Giao thông công cộng không có giá hợp lý ở nhiều thành phố lớn.
The community center offers reasonably priced classes for all ages.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học có giá hợp lý cho mọi lứa tuổi.
These services are not reasonably priced for low-income families.
Các dịch vụ này không có giá hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp.
Are the meals at the local cafe reasonably priced?
Các bữa ăn tại quán cà phê địa phương có giá hợp lý không?
Many social programs offer reasonably priced services for low-income families.
Nhiều chương trình xã hội cung cấp dịch vụ giá hợp lý cho gia đình thu nhập thấp.
Not all community centers are reasonably priced for everyone in need.
Không phải tất cả các trung tâm cộng đồng đều có giá hợp lý cho mọi người cần.
Cụm từ "reasonably priced" được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ có mức giá hợp lý, phù hợp với chất lượng hoặc giá trị mà chúng mang lại. Cụm từ này phổ biến trong lĩnh vực thương mại và tiêu dùng để thu hút khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



