Bản dịch của từ Reassembly trong tiếng Việt
Reassembly

Reassembly (Noun)
Reassembly of the broken pieces was challenging.
Việc lắp ráp các mảnh vỡ là thách thức.
There was no time for reassembly after the event.
Không có thời gian để lắp ráp sau sự kiện.
Is reassembly of the group necessary for success?
Việc lắp ráp nhóm có cần thiết để thành công không?
Reassembly (Noun Countable)
The reassembly of the broken community took months of hard work.
Việc tổ chức lại cộng đồng bị hỏng mất tháng ngày làm việc chăm chỉ.
The reassembly process faced setbacks due to lack of funding.
Quá trình tổ chức lại gặp trở ngại do thiếu nguồn tài chính.
Was the reassembly of the team successful after the conflict resolution?
Việc tổ chức lại đội đã thành công sau quá trình giải quyết xung đột chưa?
Từ "reassembly" được sử dụng để chỉ quá trình tập hợp lại các bộ phận hoặc thành phần của một hệ thống, đối tượng, hoặc thiết bị sau khi đã bị tháo rời hoặc phân tán. Trong tiếng Anh, từ này giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt; "reassembly" có thể phổ biến hơn trong sản xuất và lắp ráp ở Mỹ. Ngữ âm cũng không khác biệt đáng kể giữa hai hình thức tiếng Anh này.
Từ "reassembly" được cấu thành từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại, trở lại", và danh từ "assembly" từ tiếng Latin "assemblare", có nghĩa là "tập hợp". Lịch sử từ này phản ánh hoạt động lắp ráp một lần nữa hoặc việc tổ chức lại các phần đã được tách rời trước đó. Nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh công nghệ và sản xuất chỉ sự phục hồi hoặc tái tạo lại hình thức ban đầu, cho thấy tính chất lặp lại và chỉnh sửa.
"Reassembly" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và sản xuất để mô tả quá trình lắp ráp lại các thành phần sau khi đã được tháo rời. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm việc sửa chữa thiết bị, chế tạo sản phẩm và nghiên cứu hệ thống.