Bản dịch của từ Reassembly trong tiếng Việt

Reassembly

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassembly (Noun)

01

Hành động đặt một cái gì đó lại với nhau hoặc trở lại với nhau một lần nữa.

The action of putting something together or back together again.

Ví dụ

Reassembly of the broken pieces was challenging.

Việc lắp ráp các mảnh vỡ là thách thức.

There was no time for reassembly after the event.

Không có thời gian để lắp ráp sau sự kiện.

Is reassembly of the group necessary for success?

Việc lắp ráp nhóm có cần thiết để thành công không?

Reassembly (Noun Countable)

01

Kết quả của việc đặt một cái gì đó lại với nhau hoặc trở lại với nhau một lần nữa.

The result of putting something together or back together again.

Ví dụ

The reassembly of the broken community took months of hard work.

Việc tổ chức lại cộng đồng bị hỏng mất tháng ngày làm việc chăm chỉ.

The reassembly process faced setbacks due to lack of funding.

Quá trình tổ chức lại gặp trở ngại do thiếu nguồn tài chính.

Was the reassembly of the team successful after the conflict resolution?

Việc tổ chức lại đội đã thành công sau quá trình giải quyết xung đột chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassembly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassembly

Không có idiom phù hợp