Bản dịch của từ Reasserted trong tiếng Việt
Reasserted
Reasserted (Verb)
The mayor reasserted his commitment to improving public transportation in 2023.
Thị trưởng khẳng định lại cam kết cải thiện giao thông công cộng vào năm 2023.
The community leaders did not reassert their support during the meeting yesterday.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không khẳng định lại sự ủng hộ trong cuộc họp hôm qua.
Did the council reassert its position on community safety last week?
Hội đồng có khẳng định lại vị trí về an toàn cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Reasserted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasserting |