Bản dịch của từ Reasserted trong tiếng Việt

Reasserted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reasserted (Verb)

ɹiəsˈɝtɪd
ɹiəsˈɝtɪd
01

Để tuyên bố hoặc khẳng định lại.

To state or affirm again.

Ví dụ

The mayor reasserted his commitment to improving public transportation in 2023.

Thị trưởng khẳng định lại cam kết cải thiện giao thông công cộng vào năm 2023.

The community leaders did not reassert their support during the meeting yesterday.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không khẳng định lại sự ủng hộ trong cuộc họp hôm qua.

Did the council reassert its position on community safety last week?

Hội đồng có khẳng định lại vị trí về an toàn cộng đồng tuần trước không?

Dạng động từ của Reasserted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reasserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reasserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reasserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reasserting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reasserted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reasserted

Không có idiom phù hợp