Bản dịch của từ Reasserted trong tiếng Việt
Reasserted

Reasserted (Verb)
The mayor reasserted his commitment to improving public transportation in 2023.
Thị trưởng khẳng định lại cam kết cải thiện giao thông công cộng vào năm 2023.
The community leaders did not reassert their support during the meeting yesterday.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không khẳng định lại sự ủng hộ trong cuộc họp hôm qua.
Did the council reassert its position on community safety last week?
Hội đồng có khẳng định lại vị trí về an toàn cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Reasserted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasserting |
Họ từ
Từ "reasserted" là động từ quá khứ của "reassert", có nghĩa là khẳng định lại hoặc tái khẳng định một quan điểm, lập trường hoặc tuyên bố trước đó. Trong tiếng Anh, "reassert" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn và trực tiếp hơn.
Từ "reasserted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "asserere", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "đưa ra". Tiền tố "re-" được bổ sung để chỉ hành động lặp lại hoặc khôi phục. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển qua nhiều ngôn ngữ, từ Latinh đến tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Anh. Ngày nay, "reasserted" hàm ý việc khẳng định một quan điểm hoặc lập trường đã được công nhận trước đó, thể hiện tính mạnh mẽ và rõ ràng trong thông điệp.
Từ "reasserted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc xác nhận lại một quan điểm, lập luận hoặc khuyến nghị trước đó. Trong các tình huống phổ biến, "reasserted" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo chính sách, và tranh luận lý luận, nơi sự khẳng định lại vai trò quan trọng trong việc củng cố ý kiến hoặc thông tin.