Bản dịch của từ Rebellious trong tiếng Việt
Rebellious

Rebellious (Adjective)
The rebellious teenager refused to follow the school rules.
Người thiếu niên nổi loạn từ chối tuân theo quy tắc của trường.
The rebellious group protested against the government's decision.
Nhóm nổi loạn phản đối quyết định của chính phủ.
Her rebellious behavior often led to conflicts with her parents.
Hành vi nổi loạn của cô ấy thường dẫn đến xung đột với bố mẹ.
Dạng tính từ của Rebellious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rebellious Nổi loạn | More rebellious Nổi loạn hơn | Most rebellious Nổi loạn nhất |
Họ từ
Từ "rebellious" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chống đối hoặc nổi loạn, thường dùng để chỉ những hành vi hoặc thái độ bất tuân theo quy định, luật lệ hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "rebellious" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "rebellious" có thể gợi lên những hình ảnh khác nhau về thanh niên hoặc phong trào xã hội tùy theo từng khu vực.
Từ "rebellious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rebellis", nghĩa là "đối kháng" hoặc "nổi loạn", từ động từ "rebellare", có nghĩa là "nổi dậy". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh một trạng thái tâm lý hoặc hành động chống đối lại quyền lực, quy tắc hoặc sự kiểm soát. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái phản kháng, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có tư tưởng hoặc hành động chống đối những quy chuẩn xã hội hay chính trị.
Từ "rebellious" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh bàn luận về các vấn đề xã hội, xu hướng thanh niên hoặc phản kháng chính trị. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích tâm lý, hành vi của giới trẻ, hoặc các phong trào xã hội. Trong văn hóa đại chúng, "rebellious" thường miêu tả những nhân vật, hành động, hoặc xu hướng phá bỏ quy tắc, thể hiện sự nổi loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp