Bản dịch của từ Rebellious trong tiếng Việt

Rebellious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebellious (Adjective)

ɹəbˈɛljəs
ɹɪbˈɛljəs
01

Thể hiện mong muốn chống lại quyền lực, sự kiểm soát hoặc quy ước.

Showing a desire to resist authority control or convention.

Ví dụ

The rebellious teenager refused to follow the school rules.

Người thiếu niên nổi loạn từ chối tuân theo quy tắc của trường.

The rebellious group protested against the government's decision.

Nhóm nổi loạn phản đối quyết định của chính phủ.

Her rebellious behavior often led to conflicts with her parents.

Hành vi nổi loạn của cô ấy thường dẫn đến xung đột với bố mẹ.

Dạng tính từ của Rebellious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rebellious

Nổi loạn

More rebellious

Nổi loạn hơn

Most rebellious

Nổi loạn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebellious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebellious

Không có idiom phù hợp