Bản dịch của từ Rebukes trong tiếng Việt

Rebukes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebukes (Noun)

ɹibjˈuks
ɹibjˈuks
01

Một biểu hiện của sự không đồng tình hoặc chỉ trích gay gắt.

An expression of sharp disapproval or criticism.

Ví dụ

The teacher's rebukes were harsh during the social studies presentation.

Những lời chỉ trích của giáo viên rất nghiêm khắc trong bài thuyết trình.

Her rebukes do not help improve social behavior among students.

Những lời chỉ trích của cô ấy không giúp cải thiện hành vi xã hội.

Did the principal's rebukes change the students' social interactions?

Liệu những lời chỉ trích của hiệu trưởng có thay đổi cách tương tác xã hội của học sinh không?

02

Một lời khiển trách.

A reprimand.

Ví dụ

The teacher's rebukes helped the students improve their social skills.

Những lời khiển trách của giáo viên đã giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội.

Parents do not always give rebukes to their children in public.

Cha mẹ không phải lúc nào cũng khiển trách con cái ở nơi công cộng.

Why did the manager issue rebukes during the team meeting last week?

Tại sao người quản lý lại đưa ra những lời khiển trách trong cuộc họp nhóm tuần trước?

03

Một lời mắng mỏ.

A scolding.

Ví dụ

The teacher's rebukes were harsh during the social studies class.

Lời khiển trách của giáo viên rất nghiêm khắc trong lớp học xã hội.

Her rebukes do not help improve social behavior among students.

Những lời khiển trách của cô ấy không giúp cải thiện hành vi xã hội của học sinh.

Why did the manager issue rebukes at the social event?

Tại sao quản lý lại đưa ra lời khiển trách tại sự kiện xã hội?

Rebukes (Verb)

ɹibjˈuks
ɹibjˈuks
01

Để khuyên răn.

To admonish.

Ví dụ

The teacher rebukes students for talking during the social studies class.

Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong lớp xã hội.

The manager does not rebukes employees for their social media posts.

Quản lý không khiển trách nhân viên vì bài đăng trên mạng xã hội.

Why does the coach rebukes players for poor teamwork in social events?

Tại sao huấn luyện viên khiển trách cầu thủ vì làm việc nhóm kém trong các sự kiện xã hội?

02

Để khiển trách hoặc la mắng.

To reprimand or scold.

Ví dụ

The teacher rebukes students for talking during the presentation.

Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.

She does not rebukes her friend for being late to the event.

Cô ấy không khiển trách bạn mình vì đến muộn sự kiện.

Why does the manager rebukes employees for missing deadlines?

Tại sao quản lý lại khiển trách nhân viên vì không đúng hạn?

03

Để bày tỏ sự không đồng tình hoặc chỉ trích gay gắt ai đó vì hành vi hoặc hành động của họ.

To express sharp disapproval or criticism of someone because of their behavior or actions.

Ví dụ

The teacher rebukes students for using phones during class.

Giáo viên khiển trách học sinh vì sử dụng điện thoại trong lớp.

She does not rebuke her friends for their poor choices.

Cô ấy không khiển trách bạn bè vì những lựa chọn kém của họ.

Why does the manager rebuke employees for being late?

Tại sao quản lý lại khiển trách nhân viên vì đến muộn?

Dạng động từ của Rebukes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebuke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebuked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebuked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebukes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebuking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebukes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebukes

Không có idiom phù hợp