Bản dịch của từ Rebukes trong tiếng Việt
Rebukes

Rebukes (Noun)
Một biểu hiện của sự không đồng tình hoặc chỉ trích gay gắt.
An expression of sharp disapproval or criticism.
The teacher's rebukes were harsh during the social studies presentation.
Những lời chỉ trích của giáo viên rất nghiêm khắc trong bài thuyết trình.
Her rebukes do not help improve social behavior among students.
Những lời chỉ trích của cô ấy không giúp cải thiện hành vi xã hội.
Did the principal's rebukes change the students' social interactions?
Liệu những lời chỉ trích của hiệu trưởng có thay đổi cách tương tác xã hội của học sinh không?
Một lời khiển trách.
A reprimand.
The teacher's rebukes helped the students improve their social skills.
Những lời khiển trách của giáo viên đã giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội.
Parents do not always give rebukes to their children in public.
Cha mẹ không phải lúc nào cũng khiển trách con cái ở nơi công cộng.
Why did the manager issue rebukes during the team meeting last week?
Tại sao người quản lý lại đưa ra những lời khiển trách trong cuộc họp nhóm tuần trước?
Một lời mắng mỏ.
A scolding.
The teacher's rebukes were harsh during the social studies class.
Lời khiển trách của giáo viên rất nghiêm khắc trong lớp học xã hội.
Her rebukes do not help improve social behavior among students.
Những lời khiển trách của cô ấy không giúp cải thiện hành vi xã hội của học sinh.
Why did the manager issue rebukes at the social event?
Tại sao quản lý lại đưa ra lời khiển trách tại sự kiện xã hội?
Rebukes (Verb)
Để khuyên răn.
To admonish.
The teacher rebukes students for talking during the social studies class.
Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong lớp xã hội.
The manager does not rebukes employees for their social media posts.
Quản lý không khiển trách nhân viên vì bài đăng trên mạng xã hội.
Why does the coach rebukes players for poor teamwork in social events?
Tại sao huấn luyện viên khiển trách cầu thủ vì làm việc nhóm kém trong các sự kiện xã hội?
The teacher rebukes students for talking during the presentation.
Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong buổi thuyết trình.
She does not rebukes her friend for being late to the event.
Cô ấy không khiển trách bạn mình vì đến muộn sự kiện.
Why does the manager rebukes employees for missing deadlines?
Tại sao quản lý lại khiển trách nhân viên vì không đúng hạn?
Để bày tỏ sự không đồng tình hoặc chỉ trích gay gắt ai đó vì hành vi hoặc hành động của họ.
To express sharp disapproval or criticism of someone because of their behavior or actions.
The teacher rebukes students for using phones during class.
Giáo viên khiển trách học sinh vì sử dụng điện thoại trong lớp.
She does not rebuke her friends for their poor choices.
Cô ấy không khiển trách bạn bè vì những lựa chọn kém của họ.
Why does the manager rebuke employees for being late?
Tại sao quản lý lại khiển trách nhân viên vì đến muộn?
Dạng động từ của Rebukes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebuke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebuked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebuked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebuking |
Họ từ
Từ "rebukes" là danh từ số nhiều của động từ "rebuke", có nghĩa là sự khiển trách, chỉ trích hoặc phê bình một ai đó vì hành vi không đúng mực. Trong tiếng Anh, "rebuke" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng; "rebuke" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản chính thức hoặc trong các tranh luận chính trị.
Từ "rebuke" xuất phát từ gốc Latinh "rebucare", có nghĩa là "quay lại" hoặc "phản ứng lại". Qua thời gian, từ này được nhập vào tiếng Pháp cổ như "rebucher", có ý nghĩa "khiển trách". Sự chuyển nghĩa từ phản ứng lại thành khiển trách thể hiện mối quan hệ giữa hành động nói ra và phản ứng tức thì, làm nổi bật bản chất chỉ trích hoặc nhắc nhở trong bối cảnh hiện đại. Hiện nay, "rebukes" thường chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ nhằm nhấn mạnh hành vi không đúng mực.
Từ "rebukes" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các phần nói và viết của IELTS. Tần suất sử dụng từ này ở mức độ trung bình, thường liên quan đến các tình huống mang tính phê phán hoặc chỉ trích. Trong các ngữ cảnh khác, "rebukes" được dùng trong văn chương hoặc thảo luận chính trị, phản ánh sự không hài lòng hoặc yêu cầu thay đổi hành vi. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không chấp nhận.