Bản dịch của từ Recalcitrant trong tiếng Việt
Recalcitrant

Recalcitrant (Adjective)
Có thái độ bất hợp tác một cách ngoan cố đối với quyền lực hoặc kỷ luật.
Having an obstinately uncooperative attitude towards authority or discipline.
The recalcitrant student refused to follow the school rules.
Học sinh nổi loạn từ chối tuân thủ quy tắc của trường.
She was not pleased with his recalcitrant behavior during the interview.
Cô ấy không hài lòng với hành vi nổi loạn của anh ta trong cuộc phỏng vấn.
Is dealing with recalcitrant individuals a common challenge in society?
Việc đối phó với những người nổi loạn là một thách thức phổ biến trong xã hội?
Recalcitrant students refuse to follow school rules and regulations.
Học sinh ngoan cố từ chối tuân thủ các quy tắc trường học.
The teacher was frustrated with the recalcitrant behavior of the students.
Giáo viên bực mình với hành vi ngoan cố của học sinh.
Dạng tính từ của Recalcitrant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Recalcitrant Ngoan cố | More recalcitrant Cứng đầu hơn | Most recalcitrant Ngoan cố nhất |
Recalcitrant (Noun)
Một người có thái độ cố chấp không hợp tác.
A person with an obstinately uncooperative attitude.
The recalcitrant student refused to follow the school rules.
Học sinh ngoan cố từ chối tuân theo quy tắc của trường.
Her recalcitrant behavior caused disruptions in the classroom.
Hành vi ngoan cố của cô ấy gây ra sự gián đoạn trong lớp học.
Is dealing with recalcitrant individuals a common challenge for teachers?
Xử lý những cá nhân ngoan cố có phải là một thách thức phổ biến đối với giáo viên không?
The recalcitrant student refused to follow the school rules.
Học sinh ngoan cố từ chối tuân thủ các quy tắc của trường.
She was not happy about dealing with the recalcitrant customer.
Cô ấy không hạnh phúc khi phải xử lý khách hàng ngoan cố.
Họ từ
Từ "recalcitrant" dùng để chỉ những người hoặc động vật khó bảo, không dễ tuân theo mệnh lệnh hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng tương tự trong cả hai cách viết. Phát âm của từ này không có khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ, nhưng trong văn viết, "recalcitrant" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để mô tả sự kháng cự hoặc không tuân thủ.
Từ "recalcitrant" xuất phát từ gốc Latin "recalcitrans", là thể hiện cho hành động "đá" hoặc "chống lại". Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "re-" và động từ "calcare", có nghĩa là "dẫm lên". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người hoặc sinh vật có tính cách kháng cự, khó bảo. Ngày nay, nghĩa của "recalcitrant" được mở rộng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có thái độ chống đối, không tuân thủ đối với quy định hay chỉ thị.
Từ "recalcitrant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thi có thể mô tả tính cách hoặc hành vi khó khăn của cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, quản lý, và giáo dục để chỉ những cá nhân hoặc đối tượng không dễ dàng chấp thuận hoặc tuân theo quy định. Việc sử dụng từ này cho thấy khả năng từ vựng phong phú và tinh tế trong việc diễn đạt ý tưởng phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp