Bản dịch của từ Recanting trong tiếng Việt
Recanting

Recanting (Verb)
The politician is recanting his previous statement about climate change.
Nhà chính trị đang rút lại tuyên bố trước đó về biến đổi khí hậu.
She is not recanting her support for the social justice movement.
Cô ấy không rút lại sự ủng hộ cho phong trào công bằng xã hội.
Is he recanting his views on immigration policies?
Liệu anh ấy có đang rút lại quan điểm về chính sách nhập cư không?
Họ từ
"Recanting" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "recantere", mang nghĩa chính là việc tuyên bố rút lại hoặc từ bỏ một phát biểu, ý kiến hoặc niềm tin trước đó. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, tôn giáo hoặc chính trị. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ "recant" với ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhất là với âm "r" ở đầu từ. Khác biệt ngữ âm này không ảnh hưởng tới ý nghĩa lẫn cách sử dụng từ trong các văn cảnh.
Từ "recanting" xuất phát từ tiếng Latin "recantare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "cantare" có nghĩa là "hát" hoặc "nói". Ban đầu, từ này liên quan đến việc rút lại một phát biểu hoặc một lời tuyên thệ. Qua thời gian, ý nghĩa của "recanting" đã mở rộng để chỉ hành động công khai phủ nhận một quan điểm hoặc niềm tin trước đây, thường xảy ra trong bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý, thể hiện sự thay đổi hoặc từ bỏ một cam kết trước đó.
Từ "recanting" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chất của từ này chủ yếu liên quan đến việc rút lại một lời tuyên bố hay tín ngưỡng. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các tranh luận pháp lý, tôn giáo hoặc triết học. Tình huống phổ biến liên quan đến việc cá nhân công khai từ bỏ ý kiến, quan điểm trước đó, thể hiện sự thay đổi trong nhận thức hoặc niềm tin.