Bản dịch của từ Recapture trong tiếng Việt
Recapture

Recapture (Noun)
Một hành động bắt lại một ai đó hoặc một cái gì đó.
An act of recapturing someone or something.
The recapture of the lost market share was a significant achievement.
Việc chiếm lại thị phần đã mất là một thành tựu đáng kể.
There was no recapture of the audience's attention during the presentation.
Không có việc tái chiếm sự chú ý của khán giả trong buổi thuyết trình.
Did the company manage to recapture its former glory in the industry?
Liệu công ty có thành công trong việc tái chiếm vinh quang trước đây trong ngành công nghiệp không?
Dạng danh từ của Recapture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recapture | Recaptures |
Recapture (Verb)
She managed to recapture the audience's attention with her engaging presentation.
Cô ấy đã thành công trong việc thu hút lại sự chú ý của khán giả bằng bài thuyết trình hấp dẫn của mình.
He couldn't recapture the examiner's interest after giving a dull response.
Anh ấy không thể thu hút lại sự quan tâm của người chấm thi sau khi trả lời nhạt nhẽo.
Did you recapture the panel's attention during the IELTS speaking test?
Bạn đã thu hút lại sự chú ý của ban giám khảo trong bài thi nói IELTS chưa?
Dạng động từ của Recapture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recaptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recaptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapturing |
Họ từ
Từ "recapture" có nghĩa là lấy lại hoặc khôi phục lại một cái gì đó đã bị mất. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) chủ yếu không có sự khác biệt trong cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "recapture" có thể ám chỉ đến việc tái chiếm quyền kiểm soát một khu vực, hoặc khôi phục lại một cảm xúc hay kỷ niệm trong nghệ thuật. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế và nghệ thuật.
Từ "recapture" xuất phát từ động từ Latin "recapturare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "capturare" có nghĩa là "bắt giữ". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc lấy lại những gì đã bị chiếm đoạt hoặc mất mát. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động lấy lại điều gì đó, cả về vật chất lẫn tinh thần, như việc chiếm lại quyền lực hoặc ý tưởng, phản ánh sự đánh giá lại hoặc hồi phục.
Từ "recapture" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh thảo luận về việc phục hồi những khái niệm, cảm xúc hoặc kinh nghiệm trước đây. Trong bối cảnh khác, "recapture" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học và các nghiên cứu về tâm lý, để chỉ việc tái hiện hoặc lấy lại những ký ức đã mất. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chiến lược trong kinh doanh và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp