Bản dịch của từ Recapture trong tiếng Việt

Recapture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recapture (Noun)

ɹikˈæptʃɚ
ɹikˈæptʃəɹ
01

Một hành động bắt lại một ai đó hoặc một cái gì đó.

An act of recapturing someone or something.

Ví dụ

The recapture of the lost market share was a significant achievement.

Việc chiếm lại thị phần đã mất là một thành tựu đáng kể.

There was no recapture of the audience's attention during the presentation.

Không có việc tái chiếm sự chú ý của khán giả trong buổi thuyết trình.

Did the company manage to recapture its former glory in the industry?

Liệu công ty có thành công trong việc tái chiếm vinh quang trước đây trong ngành công nghiệp không?

Dạng danh từ của Recapture (Noun)

SingularPlural

Recapture

Recaptures

Recapture (Verb)

ɹikˈæptʃɚ
ɹikˈæptʃəɹ
01

Bắt giữ (người hoặc động vật trốn thoát)

Capture a person or animal that has escaped.

Ví dụ

She managed to recapture the audience's attention with her engaging presentation.

Cô ấy đã thành công trong việc thu hút lại sự chú ý của khán giả bằng bài thuyết trình hấp dẫn của mình.

He couldn't recapture the examiner's interest after giving a dull response.

Anh ấy không thể thu hút lại sự quan tâm của người chấm thi sau khi trả lời nhạt nhẽo.

Did you recapture the panel's attention during the IELTS speaking test?

Bạn đã thu hút lại sự chú ý của ban giám khảo trong bài thi nói IELTS chưa?

Dạng động từ của Recapture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recapture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recaptured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recaptured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recaptures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recapturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recapture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recapture

Không có idiom phù hợp