Bản dịch của từ Recaptured trong tiếng Việt
Recaptured

Recaptured (Verb)
Thu hồi lại hoặc lấy lại lần nữa.
To capture again or anew.
Dạng động từ của Recaptured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recaptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recaptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapturing |
Họ từ
Từ "recaptured" là quá khứ và hình thức phân từ của động từ "recapture", có nghĩa là lấy lại điều gì đó đã mất hoặc giam giữ một ai đó hoặc một cái gì đó một lần nữa. Trong tiếng Anh, "recaptured" có thể được sử dụng để diễn tả cả việc lấy lại một thành công, một khoảnh khắc, hoặc một đối tượng vật chất. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "recaptured" chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và sắc thái, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa.