Bản dịch của từ Recaptures trong tiếng Việt

Recaptures

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recaptures (Verb)

ɹikˈæptʃɚz
ɹikˈæptʃɚz
01

Lấy lại hoặc lấy lại thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lấy đi.

To take back or regain something that has been lost or taken away.

Ví dụ

The community recaptures its lost traditions through cultural festivals each year.

Cộng đồng khôi phục lại các truyền thống đã mất qua lễ hội văn hóa hàng năm.

The organization does not recapture its members without effective outreach programs.

Tổ chức không khôi phục được các thành viên mà không có chương trình tiếp cận hiệu quả.

How can we recapture the interest of young people in social issues?

Làm thế nào chúng ta có thể khôi phục sự quan tâm của giới trẻ đến các vấn đề xã hội?

02

Để bắt lại.

To capture again.

Ví dụ

The documentary recaptures the essence of community life in Chicago.

Bộ phim tài liệu tái hiện bản chất của đời sống cộng đồng ở Chicago.

The new film does not recapture the excitement of the original.

Bộ phim mới không tái hiện được sự hứng thú của bản gốc.

How does the artist recapture lost moments in her work?

Nghệ sĩ làm thế nào để tái hiện những khoảnh khắc đã mất trong tác phẩm của cô?

03

Để đại diện hoặc thể hiện một cái gì đó theo một cách mới hoặc khác.

To represent or express something in a new or different way.

Ví dụ

The documentary recaptures the struggles of young activists in 2022.

Bộ phim tài liệu tái hiện những khó khăn của các nhà hoạt động trẻ năm 2022.

The new campaign does not recapture the community's true spirit.

Chiến dịch mới không tái hiện được tinh thần thực sự của cộng đồng.

How does the artist recapture the essence of urban life?

Nghệ sĩ tái hiện bản chất của cuộc sống đô thị như thế nào?

Dạng động từ của Recaptures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recapture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recaptured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recaptured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recaptures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recapturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recaptures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recaptures

Không có idiom phù hợp