Bản dịch của từ Recaptures trong tiếng Việt
Recaptures

Recaptures (Verb)
The community recaptures its lost traditions through cultural festivals each year.
Cộng đồng khôi phục lại các truyền thống đã mất qua lễ hội văn hóa hàng năm.
The organization does not recapture its members without effective outreach programs.
Tổ chức không khôi phục được các thành viên mà không có chương trình tiếp cận hiệu quả.
How can we recapture the interest of young people in social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể khôi phục sự quan tâm của giới trẻ đến các vấn đề xã hội?
Để bắt lại.
To capture again.
The documentary recaptures the essence of community life in Chicago.
Bộ phim tài liệu tái hiện bản chất của đời sống cộng đồng ở Chicago.
The new film does not recapture the excitement of the original.
Bộ phim mới không tái hiện được sự hứng thú của bản gốc.
How does the artist recapture lost moments in her work?
Nghệ sĩ làm thế nào để tái hiện những khoảnh khắc đã mất trong tác phẩm của cô?
The documentary recaptures the struggles of young activists in 2022.
Bộ phim tài liệu tái hiện những khó khăn của các nhà hoạt động trẻ năm 2022.
The new campaign does not recapture the community's true spirit.
Chiến dịch mới không tái hiện được tinh thần thực sự của cộng đồng.
How does the artist recapture the essence of urban life?
Nghệ sĩ tái hiện bản chất của cuộc sống đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Recaptures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recapture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recaptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recaptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapturing |
Họ từ
Từ "recaptures" là động từ ở hình thức số nhiều của "recapture", có nghĩa là lấy lại hoặc khôi phục một điều gì đó đã mất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phục hồi tình huống hoặc cảm xúc trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, một số vùng có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau khi phát âm. "Recapture" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật để mô tả việc tái hiện một khoảnh khắc.
Từ "recaptures" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "recapturare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "capturare" có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm bắt". Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động lấy lại hoặc khôi phục điều gì đó đã bị mất hoặc bị chiếm giữ. Hiện tại, "recaptures" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để mô tả quá trình tái hiện một khái niệm, cảm xúc hay khoảnh khắc đã qua.
Từ "recaptures" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự khôi phục hoặc tái hiện điều gì đó đã mất. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc luận văn nghiên cứu về nghệ thuật, văn học hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "recaptures" thường được sử dụng khi thảo luận về việc hồi phục ký ức hoặc trải nghiệm, cũng như trong các cuộc tranh luận về bảo tồn di sản văn hóa.