Bản dịch của từ Receding hairline trong tiếng Việt
Receding hairline

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tóc mai thưa là thuật ngữ chỉ tình trạng tóc ở vùng trán và hai bên thái dương bị rụng dần, tạo thành đường viền tóc thụt lùi. Hiện tượng này thường gặp ở nam giới và được coi là dấu hiệu của lão hóa hoặc di truyền. Trong tiếng Anh, "receding hairline" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Tóc mai thưa là thuật ngữ chỉ tình trạng tóc ở vùng trán và hai bên thái dương bị rụng dần, tạo thành đường viền tóc thụt lùi. Hiện tượng này thường gặp ở nam giới và được coi là dấu hiệu của lão hóa hoặc di truyền. Trong tiếng Anh, "receding hairline" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
