Bản dịch của từ Receding hairline trong tiếng Việt

Receding hairline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receding hairline (Noun)

01

Rụng tóc dần dần ở phía trước đầu, thường liên quan đến tuổi già hoặc chứng hói đầu ở nam giới.

A gradual loss of hair at the front of the head often associated with aging or male pattern baldness.

Ví dụ

His receding hairline made him self-conscious during job interviews.

Vệt trán hói khiến anh ta tự ti trong phỏng vấn công việc.

She feels relieved that her husband doesn't have a receding hairline.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì chồng cô không bị hói trán.

Does a receding hairline affect a person's confidence in social settings?

Vệt trán hói có ảnh hưởng đến sự tự tin của một người trong môi trường xã hội không?

His receding hairline made him self-conscious during job interviews.

Vệt trán hói của anh ấy làm cho anh ấy tự ti trong các cuộc phỏng vấn việc làm.

She felt relieved that her receding hairline didn't affect her confidence.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì vệt trán hói không ảnh hưởng đến lòng tự tin của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receding hairline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receding hairline

Không có idiom phù hợp