Bản dịch của từ Receding hairline trong tiếng Việt
Receding hairline
Receding hairline (Noun)
His receding hairline made him self-conscious during job interviews.
Vệt trán hói khiến anh ta tự ti trong phỏng vấn công việc.
She feels relieved that her husband doesn't have a receding hairline.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì chồng cô không bị hói trán.
Does a receding hairline affect a person's confidence in social settings?
Vệt trán hói có ảnh hưởng đến sự tự tin của một người trong môi trường xã hội không?
His receding hairline made him self-conscious during job interviews.
Vệt trán hói của anh ấy làm cho anh ấy tự ti trong các cuộc phỏng vấn việc làm.
She felt relieved that her receding hairline didn't affect her confidence.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì vệt trán hói không ảnh hưởng đến lòng tự tin của cô ấy.
Tóc mai thưa là thuật ngữ chỉ tình trạng tóc ở vùng trán và hai bên thái dương bị rụng dần, tạo thành đường viền tóc thụt lùi. Hiện tượng này thường gặp ở nam giới và được coi là dấu hiệu của lão hóa hoặc di truyền. Trong tiếng Anh, "receding hairline" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau.