Bản dịch của từ Receipting trong tiếng Việt
Receipting

Receipting (Verb)
The cashier is receipting my payment for the community event.
Nhân viên thu ngân đang lập biên nhận cho khoản thanh toán của tôi cho sự kiện cộng đồng.
They are not receipting donations for the charity drive this month.
Họ không lập biên nhận cho các khoản quyên góp cho chiến dịch từ thiện tháng này.
Are you receipting the tickets for the social gathering tonight?
Bạn có lập biên nhận cho vé tham dự buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Receipting (Noun)
The receipting of donations helps local charities like Red Cross thrive.
Việc nhận tiền quyên góp giúp các tổ chức từ thiện địa phương như Red Cross phát triển.
The school is not receipting any more funds this month.
Trường không nhận thêm quỹ nào trong tháng này.
Is the receipting process clear for all community volunteers?
Quy trình nhận tiền có rõ ràng cho tất cả tình nguyện viên cộng đồng không?
Họ từ
"Receipting" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động cấp phát hóa đơn hoặc biên nhận cho giao dịch tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán và quản lý tài chính để chỉ quá trình ghi lại các giao dịch. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp và thường được thay thế bằng cách sử dụng "issuing receipts". Sự khác biệt này thể hiện sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "receipting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "receive", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "receivre" và có nguồn gốc Latin là "recipere", có nghĩa là "nhận lại". Trong bối cảnh hiện đại, “receipting” thường được sử dụng để chỉ hành động xác nhận việc nhận một khoản tiền hoặc hàng hóa thông qua biên lai. Quá trình này thể hiện việc ghi nhận và chứng thực, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu của việc nhận biết và tiếp nhận.
Từ "receipting" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính, thương mại và quản lý kế toán, liên quan đến việc phát hành hoặc xác nhận biên nhận cho giao dịch. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các tài liệu hành chính hoặc hướng dẫn nghiệp vụ hơn là trong giao tiếp hàng ngày.