Bản dịch của từ Recode trong tiếng Việt
Recode

Recode (Verb)
They will recode the app for better social interaction features.
Họ sẽ mã hóa lại ứng dụng để cải thiện tính năng tương tác xã hội.
The developers did not recode the software last year.
Các nhà phát triển đã không mã hóa lại phần mềm vào năm ngoái.
Will they recode the platform to enhance user engagement?
Liệu họ có mã hóa lại nền tảng để tăng cường sự tham gia của người dùng không?
Dạng động từ của Recode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recoded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recoded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recoding |
Họ từ
Từ "recode" là một động từ có nghĩa là mã hóa lại hoặc chỉnh sửa mã nguồn của một chương trình máy tính hoặc một hệ thống thông tin. Trong ngữ cảnh khoa học máy tính, "recode" thường liên quan đến việc cải thiện hoặc thay đổi cấu trúc dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm nhưng có thể có sự khác nhau nhất định về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ “recode” có nguồn gốc từ tiền tố Latin “re-” có nghĩa là “lại” hoặc “trở lại”, kết hợp với từ “code”, xuất phát từ tiếng Latin “codex”, chỉ một tập hợp các quy tắc hoặc dấu hiệu. Nguyên thủy, “recode” thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình máy tính và ngôn ngữ, chỉ hành động chuyển đổi hoặc lập lại mã nguồn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quay lại hoặc điều chỉnh các quy trình ban đầu để phù hợp với các yêu cầu mới.
Từ "recode" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các đề thi về kỹ thuật hoặc khoa học máy tính. Trong các ngữ cảnh khác, "recode" thường được sử dụng trong nghiên cứu dữ liệu, lập trình và công nghệ thông tin, ám chỉ hành động chuyển đổi hoặc cấu trúc lại dữ liệu nhằm nâng cao tính khả dụng hoặc độ chính xác. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu về phân tích dữ liệu và ứng dụng phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp