Bản dịch của từ Recode trong tiếng Việt
Recode
Recode (Verb)
They will recode the app for better social interaction features.
Họ sẽ mã hóa lại ứng dụng để cải thiện tính năng tương tác xã hội.
The developers did not recode the software last year.
Các nhà phát triển đã không mã hóa lại phần mềm vào năm ngoái.
Will they recode the platform to enhance user engagement?
Liệu họ có mã hóa lại nền tảng để tăng cường sự tham gia của người dùng không?
Dạng động từ của Recode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recoded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recoded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recoding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp