Bản dịch của từ Reconcilement trong tiếng Việt
Reconcilement

Reconcilement (Noun)
The reconcilement between the two communities improved social harmony in town.
Sự hòa giải giữa hai cộng đồng đã cải thiện sự hòa hợp xã hội trong thị trấn.
The reconcilement did not happen after the recent protests in the city.
Sự hòa giải đã không xảy ra sau các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
Is the reconcilement between the groups possible after the conflict?
Liệu sự hòa giải giữa các nhóm có khả thi sau xung đột không?
Từ "reconcilement" thường được sử dụng để chỉ quá trình hòa giải, điều chỉnh sự khác biệt hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều bên. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh kế toán, thể hiện việc điều chỉnh số liệu tài chính giữa các báo cáo khác nhau. Mặc dù "reconcilement" có thể gặp trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này ít phổ biến hơn so với "reconciliation", từ thường được sử dụng rộng rãi hơn để diễn tả cùng một khái niệm.
Từ "reconcilement" bắt nguồn từ động từ Latinh "reconciliare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "conciliare" có nghĩa là "hòa giải". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này phản ánh quá trình phục hồi sự hòa hợp giữa các bên đối lập. Hiện nay, "reconcilement" ám chỉ hành động làm cho các ý kiến, quan điểm khác nhau trở nên hòa hợp, nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng lại mối quan hệ sau xung đột.
Từ "reconcilement" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc mối quan hệ cá nhân, nơi việc điều hòa hoặc hòa hợp là cần thiết. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi bàn luận về việc giải quyết xung đột hoặc đạt được sự đồng thuận trong các tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp