Bản dịch của từ Reconciles trong tiếng Việt
Reconciles

Reconciles (Verb)
Làm cho hai ý tưởng, sự kiện, v.v. khác nhau tương thích hoặc nhất quán với nhau.
To make two different ideas facts etc compatible or consistent with each other.
The community reconciles different opinions during monthly town hall meetings.
Cộng đồng hòa giải các ý kiến khác nhau trong các cuộc họp hàng tháng.
The city does not reconciles conflicting views on housing development.
Thành phố không hòa giải những quan điểm mâu thuẫn về phát triển nhà ở.
How does the committee reconciles social issues in their reports?
Ủy ban hòa giải các vấn đề xã hội trong các báo cáo như thế nào?
Dạng động từ của Reconciles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconcile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconciled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconciled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconciles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconciling |
Họ từ
Từ "reconciles" là dạng động từ nguyên thể "reconcile" ở ngôi thứ ba số ít, có nghĩa là hòa giải hoặc làm cho hai hoặc nhiều yếu tố trở nên tương thích hoặc thống nhất với nhau. Trong tiếng Anh Anh, "reconcile" thường được sử dụng trong bối cảnh giải quyết mâu thuẫn xã hội hoặc cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc điều chỉnh hoặc thống nhất. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và tần suất sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "reconciles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reconciliare", trong đó "re-" mang nghĩa quay lại và "conciliari" có nghĩa là làm hòa. Lịch sử của từ này liên quan đến việc giải quyết mâu thuẫn và tái lập sự đồng thuận. Ngày nay, "reconciles" được sử dụng để chỉ hành động hòa giải, sắp xếp lại những khác biệt, nhấn mạnh tính chất hàn gắn giữa các bên trong xung đột, tạo điều kiện cho sự ổn định và hòa hợp.
Từ "reconciles" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng hàn gắn, dung hòa giữa các quan điểm hoặc ý kiến khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý, văn học và quản trị xung đột, thường ám chỉ quá trình khôi phục mối quan hệ hoặc đồng thuận giữa các bên khác nhau.