Bản dịch của từ Reconditeness trong tiếng Việt

Reconditeness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconditeness (Adjective)

ɹˈɛkndaɪtnɛs
ɹˈɛkndaɪtnɛs
01

Không dễ hiểu hoặc khó hiểu.

Not easily understood or incomprehensible.

Ví dụ

The reconditeness of some social theories confuses many students in class.

Sự khó hiểu của một số lý thuyết xã hội làm nhiều sinh viên bối rối.

The reconditeness of his speech did not engage the audience effectively.

Sự khó hiểu trong bài phát biểu của anh ấy không thu hút khán giả.

Is the reconditeness of social issues affecting public understanding?

Liệu sự khó hiểu của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự hiểu biết công chúng không?

Reconditeness (Noun)

ɹˈɛkndaɪtnɛs
ɹˈɛkndaɪtnɛs
01

Chất lượng khó hiểu.

The quality of being difficult to understand.

Ví dụ

The reconditeness of Marx's theories confuses many students in sociology classes.

Tính khó hiểu của lý thuyết Marx khiến nhiều sinh viên xã hội bối rối.

The reconditeness of this social theory is not widely recognized by the public.

Tính khó hiểu của lý thuyết xã hội này không được công chúng công nhận rộng rãi.

Is the reconditeness of this topic affecting student engagement in discussions?

Liệu tính khó hiểu của chủ đề này có ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconditeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconditeness

Không có idiom phù hợp