Bản dịch của từ Reconditeness trong tiếng Việt
Reconditeness

Reconditeness (Adjective)
Không dễ hiểu hoặc khó hiểu.
Not easily understood or incomprehensible.
The reconditeness of some social theories confuses many students in class.
Sự khó hiểu của một số lý thuyết xã hội làm nhiều sinh viên bối rối.
The reconditeness of his speech did not engage the audience effectively.
Sự khó hiểu trong bài phát biểu của anh ấy không thu hút khán giả.
Is the reconditeness of social issues affecting public understanding?
Liệu sự khó hiểu của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự hiểu biết công chúng không?
Reconditeness (Noun)
Chất lượng khó hiểu.
The quality of being difficult to understand.
The reconditeness of Marx's theories confuses many students in sociology classes.
Tính khó hiểu của lý thuyết Marx khiến nhiều sinh viên xã hội bối rối.
The reconditeness of this social theory is not widely recognized by the public.
Tính khó hiểu của lý thuyết xã hội này không được công chúng công nhận rộng rãi.
Is the reconditeness of this topic affecting student engagement in discussions?
Liệu tính khó hiểu của chủ đề này có ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
Reconditeness là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất khó hiểu, ít được biết đến hoặc chuyên sâu, thường liên quan đến tri thức, học thức hoặc các chủ đề phức tạp mà không phải ai cũng tiếp cận được. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "reconditeness" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, hơn là trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "reconditeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "recondere", có nghĩa là "đặt lại, ẩn giấu". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những kiến thức, thông tin khó tiếp cận hoặc không phổ biến. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh chiều sâu và sự phức tạp của các khái niệm, đồng thời nhấn mạnh tính ẩn dụ trong việc học hỏi và khám phá tri thức.
Từ "reconditeness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào ngôn ngữ đơn giản và phổ biến hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề académico hoặc thảo luận về tri thức chuyên sâu, phản ánh sự tinh vi của kiến thức. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về những khái niệm trừu tượng, khó hiểu, trong đó sự phức tạp và mức độ chuyên môn được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp