Bản dịch của từ Reconnoitres trong tiếng Việt
Reconnoitres
Reconnoitres (Verb)
The team reconnoitres the area before the community event next week.
Nhóm đã khảo sát khu vực trước sự kiện cộng đồng tuần tới.
They do not reconnoitre neighborhoods for social programs effectively.
Họ không khảo sát khu phố cho các chương trình xã hội hiệu quả.
Do social workers reconnoitre the local parks for community activities?
Các nhân viên xã hội có khảo sát các công viên địa phương cho hoạt động cộng đồng không?
Dạng động từ của Reconnoitres (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconnoitre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconnoitred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconnoitred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconnoitres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconnoitring |