Bản dịch của từ Reconnoitres trong tiếng Việt
Reconnoitres

Reconnoitres (Verb)
The team reconnoitres the area before the community event next week.
Nhóm đã khảo sát khu vực trước sự kiện cộng đồng tuần tới.
They do not reconnoitre neighborhoods for social programs effectively.
Họ không khảo sát khu phố cho các chương trình xã hội hiệu quả.
Do social workers reconnoitre the local parks for community activities?
Các nhân viên xã hội có khảo sát các công viên địa phương cho hoạt động cộng đồng không?
Dạng động từ của Reconnoitres (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconnoitre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconnoitred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconnoitred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconnoitres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconnoitring |
Họ từ
Từ "reconnoitres" (danh từ số nhiều) xuất phát từ động từ "reconnoitre", có nghĩa là thực hiện việc thăm dò, khảo sát địa hình hoặc tình hình quân sự để thu thập thông tin cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc nghiên cứu địa lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản "reconnaissance" thường phổ biến hơn, với cách phát âm và viết tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "reconnoitre" có thể xuất hiện trong một số văn bản chính thức hơn.
Từ "reconnoitres" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "reconnaître", được hình thành từ động từ Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại, trong khi "cognoscere" nhấn mạnh việc nhận thức hoặc xác định điều gì đó. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động khảo sát và thu thập thông tin về đối tượng, đặc biệt trong quân sự, và hiện nay vẫn duy trì nghĩa gốc này khi được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như địa lý và điều tra.
Từ "reconnoitres" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và khảo sát, chỉ hành động khám phá hay tìm hiểu thông tin về địa điểm trước khi ra quyết định. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và phân tích môi trường, nơi việc thu thập dữ liệu sơ bộ là cần thiết.