Bản dịch của từ Reconnoitre trong tiếng Việt

Reconnoitre

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconnoitre(Verb)

ɹikənˈɔɪtəɹ
ɹikənˈɔɪtəɹ
01

Thực hiện quan sát quân sự của (một khu vực)

Make a military observation of a region.

Ví dụ

Dạng động từ của Reconnoitre (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconnoitre

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconnoitred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconnoitred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconnoitres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconnoitring

Reconnoitre(Noun)

ɹikənˈɔɪtəɹ
ɹikənˈɔɪtəɹ
01

Một hành động thăm dò lại.

An act of reconnoitring.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ