Bản dịch của từ Reconnoitring trong tiếng Việt
Reconnoitring

Reconnoitring(Verb)
Khảo sát hoặc kiểm tra để thu thập thông tin, đặc biệt là cho mục đích quân sự.
To survey or examine in order to gather information especially for military purposes.
Dạng động từ của Reconnoitring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconnoitre |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconnoitred |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconnoitred |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconnoitres |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconnoitring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reconnoitring" (tiếng Anh Anh) có nghĩa là hành động khảo sát hoặc thu thập thông tin về một khu vực, thường được thực hiện bởi quân đội hoặc những người nghiên cứu địa lý. Phiên bản American English là "reconnoitering", phát âm khác biệt hơn một chút. Ở cả hai dạng, câu từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các nghiên cứu địa lý, tuy nhiên, “reconnoitring” ít phổ biến hơn ở Mỹ so với “reconnoitering”.
Từ "reconnoitring" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "reconnaître", từ tiếng Latin "recongnoscere", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "khám phá". Tiền tố "re-" biểu thị sự trở lại hoặc lặp lại, trong khi "cognoscere" có nghĩa là "biết". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động khảo sát, thăm dò địa hình hoặc tình hình đối phương. Ngày nay, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo sát địa chất và nghiên cứu thị trường, phản ánh tính chất tìm kiếm và xác định thông tin quan trọng.
Từ "reconnoitring" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quân sự và địa lý, ám chỉ việc thám sát hoặc khảo sát một khu vực nhằm thu thập thông tin. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao so với những từ vựng thông dụng hơn. Hơn nữa, từ này không thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về an ninh và cố vấn chiến lược.
Họ từ
Từ "reconnoitring" (tiếng Anh Anh) có nghĩa là hành động khảo sát hoặc thu thập thông tin về một khu vực, thường được thực hiện bởi quân đội hoặc những người nghiên cứu địa lý. Phiên bản American English là "reconnoitering", phát âm khác biệt hơn một chút. Ở cả hai dạng, câu từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các nghiên cứu địa lý, tuy nhiên, “reconnoitring” ít phổ biến hơn ở Mỹ so với “reconnoitering”.
Từ "reconnoitring" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "reconnaître", từ tiếng Latin "recongnoscere", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "khám phá". Tiền tố "re-" biểu thị sự trở lại hoặc lặp lại, trong khi "cognoscere" có nghĩa là "biết". Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động khảo sát, thăm dò địa hình hoặc tình hình đối phương. Ngày nay, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo sát địa chất và nghiên cứu thị trường, phản ánh tính chất tìm kiếm và xác định thông tin quan trọng.
Từ "reconnoitring" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quân sự và địa lý, ám chỉ việc thám sát hoặc khảo sát một khu vực nhằm thu thập thông tin. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao so với những từ vựng thông dụng hơn. Hơn nữa, từ này không thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về an ninh và cố vấn chiến lược.
