Bản dịch của từ Reconstitution trong tiếng Việt
Reconstitution

Reconstitution (Noun)
Hành động hình thành một cái gì đó một lần nữa hoặc khác đi.
The action of forming something again or differently.
The reconstitution of community programs helped many families in Chicago.
Việc tái cấu trúc các chương trình cộng đồng đã giúp nhiều gia đình ở Chicago.
The reconstitution of social services did not improve the situation in Detroit.
Việc tái cấu trúc các dịch vụ xã hội không cải thiện tình hình ở Detroit.
What is the reconstitution process for social support in New York?
Quá trình tái cấu trúc hỗ trợ xã hội ở New York là gì?
Reconstitution (Verb)
The community focused on reconstitution after the disaster in 2020.
Cộng đồng tập trung vào việc tái tạo sau thảm họa năm 2020.
They did not see reconstitution as a quick solution for social issues.
Họ không coi tái tạo là giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề xã hội.
Is reconstitution necessary for rebuilding trust in social organizations?
Liệu tái tạo có cần thiết để xây dựng lại niềm tin trong các tổ chức xã hội không?
“Reconstitution” là một danh từ chỉ quá trình tái cấu trúc hoặc phục hồi một vật thể, tinh chất hoặc hệ thống về trạng thái ban đầu sau khi đã bị biến đổi hoặc phân tách. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong hóa học khi pha chế dung dịch từ dạng bột. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả trong hình thức viết lẫn nghĩa sử dụng đều giống nhau.
Từ “reconstitution” xuất phát từ tiếng Latin “reconstitutio”, bao gồm tiền tố “re-” có nghĩa là “lại” và “constitutio” có nghĩa là “thành lập” hoặc “cấu trúc”. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ quá trình tái cấu trúc hoặc khôi phục một tổ chức hay hệ thống đã bị phá bỏ. Trong ngữ cảnh hiện tại, “reconstitution” thường được dùng để mô tả hành động phục hồi hoặc tái lập một thực thể nào đó, căn cứ trên ý nghĩa lịch sử của nó.
Từ "reconstitution" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi người học chủ yếu gặp các từ ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học, dinh dưỡng, và thực phẩm, khi nói đến quá trình tái tạo hoặc phục hồi cấu trúc của một chất hoặc sản phẩm. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo kỹ thuật, và thảo luận về các sản phẩm tái chế hoặc chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp