Bản dịch của từ Reconstitution trong tiếng Việt

Reconstitution

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconstitution (Noun)

ɹikɑnstɪtuʃɪn
ɹikɑnstɪtuʃɪn
01

Hành động hình thành một cái gì đó một lần nữa hoặc khác đi.

The action of forming something again or differently.

Ví dụ

The reconstitution of community programs helped many families in Chicago.

Việc tái cấu trúc các chương trình cộng đồng đã giúp nhiều gia đình ở Chicago.

The reconstitution of social services did not improve the situation in Detroit.

Việc tái cấu trúc các dịch vụ xã hội không cải thiện tình hình ở Detroit.

What is the reconstitution process for social support in New York?

Quá trình tái cấu trúc hỗ trợ xã hội ở New York là gì?

Reconstitution (Verb)

ɹikɑnstɪtuʃɪn
ɹikɑnstɪtuʃɪn
01

Để hình thành hoặc tạo ra một cái gì đó một lần nữa.

To form or create something again.

Ví dụ

The community focused on reconstitution after the disaster in 2020.

Cộng đồng tập trung vào việc tái tạo sau thảm họa năm 2020.

They did not see reconstitution as a quick solution for social issues.

Họ không coi tái tạo là giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề xã hội.

Is reconstitution necessary for rebuilding trust in social organizations?

Liệu tái tạo có cần thiết để xây dựng lại niềm tin trong các tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconstitution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconstitution

Không có idiom phù hợp