Bản dịch của từ Reconstructive trong tiếng Việt

Reconstructive

Adjective

Reconstructive (Adjective)

ɹˌikn̩stɹˈʌktɪv
ɹˌikn̩stɹˈʌktɪv
01

Phục vụ để phục hồi sức khỏe, sức mạnh hoặc hoạt động bình thường

Serving to restore health, strength, or normal functioning

Ví dụ

Reconstructive surgery helps restore normal appearance after accidents.

Phẫu thuật tái tạo giúp phục hồi diện mạo sau tai nạn.

She underwent reconstructive therapy to regain physical strength post-injury.

Cô ấy trải qua liệu pháp tái tạo để khôi phục sức khỏe sau chấn thương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconstructive

Không có idiom phù hợp