Bản dịch của từ Reconstructive trong tiếng Việt
Reconstructive
Reconstructive (Adjective)
Reconstructive surgery helps restore normal appearance after accidents.
Phẫu thuật tái tạo giúp phục hồi diện mạo sau tai nạn.
She underwent reconstructive therapy to regain physical strength post-injury.
Cô ấy trải qua liệu pháp tái tạo để khôi phục sức khỏe sau chấn thương.
Reconstructive programs aim to rebuild communities affected by natural disasters.
Các chương trình tái tạo nhằm mục đích xây dựng lại cộng đồng bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Họ từ
Từ "reconstructive" thuộc lĩnh vực y tế và tâm lý học, mô tả quá trình phục hồi hoặc tái tạo lại một trạng thái, hình dạng hoặc chức năng sau chấn thương hoặc thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Reconstructive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật (phẫu thuật tái tạo) và tâm lý (sự tái thiết lập).
Từ "reconstructive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "reconstructio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "constructio" có nghĩa là "xây dựng". Từ này bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực y học và kiến trúc nhằm chỉ quá trình xây dựng lại hoặc phục hồi những gì đã bị hư hại hay mất mát. Trong ngữ cảnh hiện tại, nó thường được áp dụng trong phẫu thuật tái tạo, phản ánh sự kết nối giữa việc khôi phục và xây dựng lại những chức năng hoặc hình dạng của cơ thể.
Từ "reconstructive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong môn Speaking và Writing, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về y tế, phục hồi chức năng và kiến trúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phẫu thuật tái tạo, nơi các bác sĩ sử dụng kỹ thuật tái tạo để phục hồi hình dạng và chức năng của cơ thể. Từ "reconstructive" thường phù hợp trong các thảo luận chuyên sâu về cải thiện và sửa chữa chức năng hoặc hình thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp