Bản dịch của từ Reconstructive trong tiếng Việt
Reconstructive
Adjective
Reconstructive (Adjective)
ɹˌikn̩stɹˈʌktɪv
ɹˌikn̩stɹˈʌktɪv
Ví dụ
Reconstructive surgery helps restore normal appearance after accidents.
Phẫu thuật tái tạo giúp phục hồi diện mạo sau tai nạn.
She underwent reconstructive therapy to regain physical strength post-injury.
Cô ấy trải qua liệu pháp tái tạo để khôi phục sức khỏe sau chấn thương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reconstructive
Không có idiom phù hợp