Bản dịch của từ Record label trong tiếng Việt

Record label

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Record label (Noun)

ɹˈɛkɚd lˈeɪbəl
ɹˈɛkɚd lˈeɪbəl
01

Một công ty hoặc tổ chức sản xuất và phân phối các bản ghi âm nhạc.

A company or organization that produces and distributes music recordings.

Ví dụ

Universal Music Group is a famous record label in the industry.

Universal Music Group là một hãng thu âm nổi tiếng trong ngành công nghiệp.

Not every artist signs with a record label for their music.

Không phải nghệ sĩ nào cũng ký hợp đồng với hãng thu âm cho âm nhạc.

Which record label does Taylor Swift currently work with?

Hãng thu âm nào mà Taylor Swift hiện đang hợp tác?

02

Tên thương hiệu mà các bản ghi âm được phát hành.

The branding name under which recordings are released.

Ví dụ

Sony Music is a famous record label in the music industry.

Sony Music là một nhãn hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc.

Not every artist signs with a record label immediately after their debut.

Không phải nghệ sĩ nào cũng ký hợp đồng với nhãn hiệu ngay sau khi ra mắt.

What is the most successful record label in 2023?

Nhãn hiệu nào thành công nhất vào năm 2023?

03

Một dấu hiệu hoặc dấu hiệu thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc.

A sign or indicator of success in the music industry.

Ví dụ

Taylor Swift's record label is known for its successful artists.

Nhà phát hành của Taylor Swift nổi tiếng với các nghệ sĩ thành công.

Many artists do not have a record label to support them.

Nhiều nghệ sĩ không có nhà phát hành để hỗ trợ họ.

Is a record label necessary for music success today?

Nhà phát hành có cần thiết cho sự thành công âm nhạc ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/record label/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Record label

Không có idiom phù hợp