Bản dịch của từ Record label trong tiếng Việt
Record label

Record label (Noun)
Một công ty hoặc tổ chức sản xuất và phân phối các bản ghi âm nhạc.
A company or organization that produces and distributes music recordings.
Universal Music Group is a famous record label in the industry.
Universal Music Group là một hãng thu âm nổi tiếng trong ngành công nghiệp.
Not every artist signs with a record label for their music.
Không phải nghệ sĩ nào cũng ký hợp đồng với hãng thu âm cho âm nhạc.
Which record label does Taylor Swift currently work with?
Hãng thu âm nào mà Taylor Swift hiện đang hợp tác?
Sony Music is a famous record label in the music industry.
Sony Music là một nhãn hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Not every artist signs with a record label immediately after their debut.
Không phải nghệ sĩ nào cũng ký hợp đồng với nhãn hiệu ngay sau khi ra mắt.
What is the most successful record label in 2023?
Nhãn hiệu nào thành công nhất vào năm 2023?
Taylor Swift's record label is known for its successful artists.
Nhà phát hành của Taylor Swift nổi tiếng với các nghệ sĩ thành công.
Many artists do not have a record label to support them.
Nhiều nghệ sĩ không có nhà phát hành để hỗ trợ họ.
Is a record label necessary for music success today?
Nhà phát hành có cần thiết cho sự thành công âm nhạc ngày nay không?
"Record label" là thuật ngữ chỉ một công ty hoặc tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất, phân phối và quảng bá các bản thu âm của nghệ sĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các hãng thu âm tại Anh có thể tập trung vào thể loại nhạc cụ thể như nhạc pop hoặc indie, trong khi ở Mỹ, từ "record label" bao hàm nhiều thể loại và xu hướng đa dạng hơn.
Từ "record label" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "record" bắt nguồn từ "recordari", có nghĩa là "nhớ lại, ghi nhớ". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc từ khoảng những năm 1900, khi các công ty trở thành những người quản lý và phân phối các bản thu âm. Hiện nay, "record label" chỉ về tổ chức sản xuất và phát hành âm nhạc, gắn liền với vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp giải trí.
Thuật ngữ "record label" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà nội dung thường liên quan đến âm nhạc và ngành công nghiệp giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "record label" thường được sử dụng để chỉ các công ty sản xuất, phân phối và quảng bá âm nhạc, thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự nghiệp của nghệ sĩ hoặc xu hướng âm nhạc hiện tại. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tầm ảnh hưởng của ngành công nghiệp âm nhạc trong văn hóa đại chúng.