Bản dịch của từ Recruiter trong tiếng Việt
Recruiter

Recruiter (Noun)
The recruiter interviewed candidates for the job opening.
Người tuyển dụng phỏng vấn ứng viên cho vị trí việc làm.
The recruiter attended a career fair to meet potential employees.
Người tuyển dụng tham gia hội chợ việc làm để gặp gỡ nhân viên tiềm năng.
The recruiter reviewed resumes to select suitable candidates for interviews.
Người tuyển dụng xem xét hồ sơ để chọn ứng viên phù hợp cho cuộc phỏng vấn.
Dạng danh từ của Recruiter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recruiter | Recruiters |
Recruiter (Verb)
The company recruiter interviewed potential candidates for the job.
Nhà tuyển dụng của công ty phỏng vấn ứng viên tiềm năng cho công việc.
She recruits volunteers for the community cleanup event every year.
Cô ấy tuyển dụng tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng hàng năm.
The organization is recruiting new members to join their cause.
Tổ chức đang tuyển thành viên mới tham gia vào mục tiêu của họ.
Họ từ
"Tuyển dụng" là một danh từ chỉ người hoặc tổ chức có trách nhiệm tìm kiếm, lựa chọn và thu hút nhân viên cho các vị trí trong một công ty. Trong tiếng Anh, "recruiter" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy vậy, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, với người bản ngữ Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Chức năng của "recruiter" thường liên quan đến quy trình tuyển dụng, quản lý hồ sơ ứng viên và thực hiện phỏng vấn.
Từ "recruiter" bắt nguồn từ động từ Latinh "recrutare", nghĩa là "tái tạo" hay "hồi phục". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động tìm kiếm và tuyển chọn nhân lực, đặc biệt trong bối cảnh việc làm. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (lại, trở lại) và "cruitare" (tăng cường) nhấn mạnh ý nghĩa của việc bổ sung lực lượng lao động, phản ánh chức năng của người tuyển dụng trong việc phát hiện và thu hút tài năng mới cho tổ chức.
Từ "recruiter" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề nghề nghiệp và quá trình tuyển dụng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân sự, khi đề cập đến những người có nhiệm vụ tìm kiếm và lựa chọn ứng viên cho các vị trí công việc. Từ "recruiter" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về quản lý nhân lực và phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



