Bản dịch của từ Rectified trong tiếng Việt
Rectified

Rectified (Verb)
The government rectified the social issues after the protests in 2022.
Chính phủ đã sửa chữa các vấn đề xã hội sau các cuộc biểu tình năm 2022.
They did not rectify the unfair treatment of workers in the factory.
Họ đã không sửa chữa sự đối xử không công bằng với công nhân trong nhà máy.
Did the committee rectify the problems raised by the community last month?
Ủy ban đã sửa chữa các vấn đề do cộng đồng nêu ra tháng trước chưa?
Dạng động từ của Rectified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rectifying |
Rectified (Adjective)
The government rectified the social issues in the 2023 report.
Chính phủ đã điều chỉnh các vấn đề xã hội trong báo cáo năm 2023.
They did not rectify the mistakes in the social policy document.
Họ đã không điều chỉnh các lỗi trong tài liệu chính sách xã hội.
Did the committee rectify the social inequalities last year?
Ủy ban đã điều chỉnh bất bình đẳng xã hội năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "rectified" là dạng quá khứ của động từ "rectify", có nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh một cái gì đó để đúng đắn hơn hoặc chính xác hơn. Trong bối cảnh ngôn ngữ Anh, "rectified" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rectified" có thể được dùng để chỉ việc khắc phục lỗi trong quy trình kỹ thuật hay lập trình, thể hiện tính chính xác và hiệu quả trong công việc.
Từ "rectified" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rectificare", trong đó "rectus" nghĩa là "thẳng" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này liên quan đến khái niệm điều chỉnh và phục hồi sự chính xác. Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hóa học để chỉ quá trình làm tinh khiết các chất lỏng. Ngày nay, "rectified" được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để chỉ hành động sửa đổi, điều chỉnh nhằm đạt được trạng thái chính xác hoặc hoàn thiện.
Từ "rectified" là một động từ quá khứ phân từ, thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc điều chỉnh một cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết học thuật và báo cáo, nơi cần mô tả quá trình điều chỉnh hoặc sửa lỗi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được áp dụng trong ngành kỹ thuật, luật pháp, và khoa học, nơi việc khắc phục sai sót là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



