Bản dịch của từ Recurve trong tiếng Việt

Recurve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recurve (Noun)

01

Một chiếc cung cong về phía trước ở hai đầu, thẳng ra khi bị căng khi kéo cung.

A bow that curves forward at the ends which straighten out under tension when the bow is drawn.

Ví dụ

The recurve bow is popular among archers in social competitions.

Cung recurve rất phổ biến trong các cuộc thi bắn cung xã hội.

Many people do not prefer recurve bows for recreational shooting.

Nhiều người không thích cung recurve khi bắn giải trí.

Is the recurve bow more effective than a traditional bow in sports?

Cung recurve có hiệu quả hơn cung truyền thống trong thể thao không?

Recurve (Verb)

01

Uốn cong về phía sau.

Bend backwards.

Ví dụ

Many archers recurve their bows for better accuracy in competitions.

Nhiều cung thủ uốn cong cung của họ để có độ chính xác tốt hơn trong các cuộc thi.

Archers do not recurve their bows without proper training and guidance.

Các cung thủ không uốn cong cung của họ mà không có sự đào tạo và hướng dẫn thích hợp.

Do professional archers recurve their bows for improved performance?

Các cung thủ chuyên nghiệp có uốn cong cung của họ để cải thiện hiệu suất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recurve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recurve

Không có idiom phù hợp