Bản dịch của từ Recurve trong tiếng Việt
Recurve

Recurve (Noun)
The recurve bow is popular among archers in social competitions.
Cung recurve rất phổ biến trong các cuộc thi bắn cung xã hội.
Many people do not prefer recurve bows for recreational shooting.
Nhiều người không thích cung recurve khi bắn giải trí.
Is the recurve bow more effective than a traditional bow in sports?
Cung recurve có hiệu quả hơn cung truyền thống trong thể thao không?
Recurve (Verb)
Uốn cong về phía sau.
Bend backwards.
Many archers recurve their bows for better accuracy in competitions.
Nhiều cung thủ uốn cong cung của họ để có độ chính xác tốt hơn trong các cuộc thi.
Archers do not recurve their bows without proper training and guidance.
Các cung thủ không uốn cong cung của họ mà không có sự đào tạo và hướng dẫn thích hợp.
Do professional archers recurve their bows for improved performance?
Các cung thủ chuyên nghiệp có uốn cong cung của họ để cải thiện hiệu suất không?
Họ từ
Từ "recurve" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cong lại hoặc uốn cong. Trong thể thao, "recurve" thường chỉ đến loại cung mà dây cung được uốn cong về phía sau khi không có lực kéo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với ngữ điệu của người sử dụng tại mỗi khu vực. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa mở rộng trong bối cảnh văn hóa thể thao từng khu vực.
Từ "recurve" xuất phát từ tiếng Latinh "recurvare", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "curvare" có nghĩa là "uốn cong". Nguyên gốc từ này chỉ hành động uốn cong lại, thường dùng trong ngữ cảnh của cung và tên. Trải qua thời gian, "recurve" đã được áp dụng rộng rãi hơn, nhất là trong các lĩnh vực như thể thao và kiến trúc, để chỉ các đường cong hoặc hình dạng quay trở lại một cách đặc trưng. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng từ, từ một mô hình đơn giản sang các ứng dụng phức tạp hơn trong đời sống hiện đại.
Từ "recurve" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bắn cung, nơi mô tả một loại cung có thiết kế cong ngược. Trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "recurve" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc kỹ thuật vật lý. Nó có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết kế trang bị thể thao hoặc phân tích kỹ thuật bắn cung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp