Bản dịch của từ Recurve trong tiếng Việt
Recurve
Recurve (Noun)
The recurve bow is popular among archers in social competitions.
Cung recurve rất phổ biến trong các cuộc thi bắn cung xã hội.
Many people do not prefer recurve bows for recreational shooting.
Nhiều người không thích cung recurve khi bắn giải trí.
Is the recurve bow more effective than a traditional bow in sports?
Cung recurve có hiệu quả hơn cung truyền thống trong thể thao không?
Recurve (Verb)
Uốn cong về phía sau.
Bend backwards.
Many archers recurve their bows for better accuracy in competitions.
Nhiều cung thủ uốn cong cung của họ để có độ chính xác tốt hơn trong các cuộc thi.
Archers do not recurve their bows without proper training and guidance.
Các cung thủ không uốn cong cung của họ mà không có sự đào tạo và hướng dẫn thích hợp.
Do professional archers recurve their bows for improved performance?
Các cung thủ chuyên nghiệp có uốn cong cung của họ để cải thiện hiệu suất không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp