Bản dịch của từ Recurved trong tiếng Việt
Recurved

Recurved (Adjective)
Cong hoặc cong về phía sau.
Bent or curved backwards.
Her recurved smile showed genuine happiness.
Nụ cười cong lên của cô ấy thể hiện sự hạnh phúc chân thật.
His essay lacked recurved ideas, so it seemed dull.
Bài luận của anh ấy thiếu ý tưởng cong lên, nên trở nên nhạt nhẽo.
Did you notice the recurved design on the invitation card?
Bạn đã chú ý đến thiết kế cong lên trên thẻ mời chưa?
Họ từ
Từ "recurved" có nghĩa là có hình dạng uốn cong lại, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các vật thể như cung hay mũi tên có phần đầu được uốn lại, tạo ra khả năng tăng sức mạnh và độ chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về âm điệu. Trong viết, "recurved" xuất hiện nhất quán, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp miệng, người nói Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người nói Mỹ.
Từ "recurved" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recurvare", trong đó "re-" có nghĩa là "quay trở lại" và "curvare" có nghĩa là "uốn cong". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ hành động uốn cong hoặc quay trở lại một vị trí ban đầu. Nghĩa hiện tại của "recurved" thường ám chỉ đến hình dạng hoặc cấu trúc đã được uốn cong lại, thể hiện tính chất linh hoạt và tái diễn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "recurved" ít thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến những chủ đề như nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc, nơi hình dáng cong đảo ngược được nhắc đến. "Recurved" có thể được sử dụng trong mô tả đặc điểm của vật thể hoặc trong thể thao, đặc biệt là bắn cung, khi chỉ đến các loại cung có thiết kế cong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp