Bản dịch của từ Recurve trong tiếng Việt
Recurve

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "recurve" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cong lại hoặc uốn cong. Trong thể thao, "recurve" thường chỉ đến loại cung mà dây cung được uốn cong về phía sau khi không có lực kéo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với ngữ điệu của người sử dụng tại mỗi khu vực. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa mở rộng trong bối cảnh văn hóa thể thao từng khu vực.
Từ "recurve" xuất phát từ tiếng Latinh "recurvare", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "curvare" có nghĩa là "uốn cong". Nguyên gốc từ này chỉ hành động uốn cong lại, thường dùng trong ngữ cảnh của cung và tên. Trải qua thời gian, "recurve" đã được áp dụng rộng rãi hơn, nhất là trong các lĩnh vực như thể thao và kiến trúc, để chỉ các đường cong hoặc hình dạng quay trở lại một cách đặc trưng. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng từ, từ một mô hình đơn giản sang các ứng dụng phức tạp hơn trong đời sống hiện đại.
Từ "recurve" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bắn cung, nơi mô tả một loại cung có thiết kế cong ngược. Trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "recurve" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc kỹ thuật vật lý. Nó có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết kế trang bị thể thao hoặc phân tích kỹ thuật bắn cung.
Họ từ
Từ "recurve" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cong lại hoặc uốn cong. Trong thể thao, "recurve" thường chỉ đến loại cung mà dây cung được uốn cong về phía sau khi không có lực kéo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với ngữ điệu của người sử dụng tại mỗi khu vực. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa mở rộng trong bối cảnh văn hóa thể thao từng khu vực.
Từ "recurve" xuất phát từ tiếng Latinh "recurvare", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "curvare" có nghĩa là "uốn cong". Nguyên gốc từ này chỉ hành động uốn cong lại, thường dùng trong ngữ cảnh của cung và tên. Trải qua thời gian, "recurve" đã được áp dụng rộng rãi hơn, nhất là trong các lĩnh vực như thể thao và kiến trúc, để chỉ các đường cong hoặc hình dạng quay trở lại một cách đặc trưng. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng từ, từ một mô hình đơn giản sang các ứng dụng phức tạp hơn trong đời sống hiện đại.
Từ "recurve" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bắn cung, nơi mô tả một loại cung có thiết kế cong ngược. Trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "recurve" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc kỹ thuật vật lý. Nó có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết kế trang bị thể thao hoặc phân tích kỹ thuật bắn cung.
