Bản dịch của từ Recurved trong tiếng Việt
Recurved
Adjective
Recurved (Adjective)
01
Cong hoặc cong về phía sau.
Bent or curved backwards.
Ví dụ
Her recurved smile showed genuine happiness.
Nụ cười cong lên của cô ấy thể hiện sự hạnh phúc chân thật.
His essay lacked recurved ideas, so it seemed dull.
Bài luận của anh ấy thiếu ý tưởng cong lên, nên trở nên nhạt nhẽo.
Did you notice the recurved design on the invitation card?
Bạn đã chú ý đến thiết kế cong lên trên thẻ mời chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recurved
Không có idiom phù hợp