Bản dịch của từ Red faced trong tiếng Việt
Red faced

Red faced (Idiom)
She was red faced after arguing with her boss in the meeting.
Cô ấy đỏ mặt sau khi tranh cãi với sếp trong cuộc họp.
He felt embarrassed and red faced when asked about his mistake.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ và đỏ mặt khi được hỏi về lỗi của mình.
Were you red faced when you had to speak in front of everyone?
Bạn có đỏ mặt khi phải nói trước mọi người không?
Có dấu hiệu bối rối rõ ràng.
Showing visible signs of embarrassment.
She was red faced after forgetting her lines in the presentation.
Cô ấy đỏ mặt sau khi quên lời trong bài thuyết trình.
He tried to hide his red faced expression with a fake smile.
Anh ấy cố gắng che giấu biểu cảm đỏ mặt bằng nụ cười giả tạo.
Was she red faced when the teacher asked her to read aloud?
Cô ấy có đỏ mặt khi giáo viên yêu cầu cô ấy đọc to không?
Rất xấu hổ hoặc xấu hổ.
Very embarrassed or ashamed.
She was red faced after forgetting her lines in the presentation.
Cô ấy đỏ mặt sau khi quên lời trong bài thuyết trình.
He felt red faced when his phone rang loudly during the exam.
Anh ấy cảm thấy đỏ mặt khi điện thoại của anh ấy reo to trong kỳ thi.
Were you red faced when you spilled coffee on your interviewer?
Bạn có đỏ mặt khi làm đổ cà phê lên người phỏng vấn của bạn không?
Từ "red-faced" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người có gương mặt đỏ do xấu hổ, tức giận hoặc bị kích thích. Cụm từ này mang tính mô tả trực diện và thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Cụm từ "red faced" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "ruber", có nghĩa là "đỏ". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "roge", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến màu sắc của da, thường biểu thị cảm xúc như xấu hổ hoặc giận dữ. Ngày nay, "red faced" sử dụng để mô tả trạng thái thể chất khi một người trải qua cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc và hiện tượng sinh lý.
Cụm từ "red faced" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để mô tả tình trạng xấu hổ hoặc xung đột cảm xúc của một cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày có thể tăng lên trong các tình huống thể hiện sự xấu hổ, như khi bị chỉ trích hay khi gặp phải tình huống không thoải mái. Trong văn viết, "red faced" có thể được sử dụng để tăng cường hình ảnh trực quan trong mô tả nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp