Bản dịch của từ Redistrict trong tiếng Việt

Redistrict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redistrict (Verb)

ɹidˈɪstɹɪkt
ɹidˈɪstɹɪkt
01

Chia hoặc tổ chức (một khu vực) thành các khu vực chính trị hoặc trường học mới.

Divide or organize an area into new political or school districts.

Ví dụ

They plan to redistrict the city for better community services.

Họ dự định phân chia lại thành phố để cung cấp dịch vụ cộng đồng tốt hơn.

The council did not redistrict the schools last year.

Hội đồng đã không phân chia lại các trường học năm ngoái.

Will they redistrict the neighborhoods before the next election?

Họ có phân chia lại các khu phố trước cuộc bầu cử tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redistrict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redistrict

Không có idiom phù hợp