Bản dịch của từ Redistrict trong tiếng Việt
Redistrict

Redistrict (Verb)
They plan to redistrict the city for better community services.
Họ dự định phân chia lại thành phố để cung cấp dịch vụ cộng đồng tốt hơn.
The council did not redistrict the schools last year.
Hội đồng đã không phân chia lại các trường học năm ngoái.
Will they redistrict the neighborhoods before the next election?
Họ có phân chia lại các khu phố trước cuộc bầu cử tiếp theo không?
Từ "redistrict" có nghĩa là điều chỉnh hoặc tái phân khu các khu vực địa lý, thường liên quan đến việc phân chia đơn vị bầu cử để phản ánh sự thay đổi về dân số hoặc các yếu tố địa chính trị khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "redistrict" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "boundary review". Sự khác biệt này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và quy trình lập pháp.
Từ "redistrict" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "district" bắt nguồn từ từ Latin "districtus", biểu thị một khu vực hay địa phận. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi ranh giới của các khu vực bầu cử hoặc hành chính. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong quản lý hành chính và chính trị, thường được sử dụng trong bối cảnh tái quản lý dân số và bầu cử.
Từ "redistrict" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và hành chính, liên quan đến việc điều chỉnh ranh giới khu vực bầu cử. Trong các tình huống thực tế, "redistrict" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình bầu cử, lập kế hoạch đô thị hoặc khi nghiên cứu sự thay đổi về dân số và tác động của nó đến chính trị địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp