Bản dịch của từ Redolence trong tiếng Việt
Redolence

Redolence (Noun)
The redolence of fresh flowers filled the social event with joy.
Mùi hương của hoa tươi tràn ngập sự kiện xã hội với niềm vui.
There was no redolence of perfume at the charity gala last year.
Không có mùi hương nước hoa nào tại buổi gala từ thiện năm ngoái.
What redolence do you associate with the annual community festival?
Bạn liên tưởng đến mùi hương nào trong lễ hội cộng đồng hàng năm?
(không đếm được) tính chất có mùi hôi.
Uncountable the quality of being redolent.
The redolence of fresh flowers filled the community center during events.
Mùi hương của hoa tươi tràn ngập trung tâm cộng đồng trong các sự kiện.
The redolence of garbage in the streets is not pleasant for residents.
Mùi hôi của rác trên đường phố không dễ chịu cho cư dân.
Is the redolence of cooking food strong in this neighborhood's restaurants?
Mùi hương của thức ăn nấu chín có mạnh trong các nhà hàng khu này không?
Họ từ
"Redolence" là một danh từ chỉ sự tỏa ra hoặc mang lại cảm giác mạnh mẽ về mùi hương, thường gợi nhớ đến một tình cảm hoặc ký ức nào đó. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "redolentia", có nghĩa là "rực rỡ, mạnh mẽ". Cụm từ tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như không có sự khác biệt về cách phát âm lẫn viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "redolence" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ "scent" thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "redolence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redolentia", trong đó "redolens" là dạng hiện tại phân từ của "redolere", nghĩa là "tỏa hương". Trong tiếng Latin, tiền tố "re-" biểu thị sự quay lại hoặc phát sinh, và "olere" có nghĩa là "tỏa ra mùi". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hương thơm dễ chịu, nhưng theo thời gian, nó còn hàm ý đến sự gợi nhớ hay mối liên hệ với một điều gì đó, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "redolence" có tần suất sử dụng nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, thường được liên kết với chủ đề cảm giác và mô tả môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương và địa lý, mô tả hương thơm của thực vật hoặc hoa quả. "Redolence" thường được dùng để thể hiện cảm xúc liên quan đến kỷ niệm và không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp