Bản dịch của từ Redolence trong tiếng Việt

Redolence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redolence (Noun)

ɹˈɛdələns
ɹˈɛdələns
01

(đếm được) hương thơm gợi cảm.

Countable an evocative fragrance.

Ví dụ

The redolence of fresh flowers filled the social event with joy.

Mùi hương của hoa tươi tràn ngập sự kiện xã hội với niềm vui.

There was no redolence of perfume at the charity gala last year.

Không có mùi hương nước hoa nào tại buổi gala từ thiện năm ngoái.

What redolence do you associate with the annual community festival?

Bạn liên tưởng đến mùi hương nào trong lễ hội cộng đồng hàng năm?

02

(không đếm được) tính chất có mùi hôi.

Uncountable the quality of being redolent.

Ví dụ

The redolence of fresh flowers filled the community center during events.

Mùi hương của hoa tươi tràn ngập trung tâm cộng đồng trong các sự kiện.

The redolence of garbage in the streets is not pleasant for residents.

Mùi hôi của rác trên đường phố không dễ chịu cho cư dân.

Is the redolence of cooking food strong in this neighborhood's restaurants?

Mùi hương của thức ăn nấu chín có mạnh trong các nhà hàng khu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redolence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redolence

Không có idiom phù hợp