Bản dịch của từ Reduplicating trong tiếng Việt
Reduplicating

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reduplicating" có nguồn gốc từ động từ "reduplicate", có nghĩa là lặp lại một phần hoặc toàn bộ của một từ hoặc cụm từ trong ngữ điệu hoặc hình thức khác. Trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học, reduplication thường được sử dụng để tạo ra các từ mới hoặc để nhấn mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tại một số khu vực.
Từ "reduplicating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "reduplicationem", từ "reduplica", nghĩa là "lặp lại". Trong ngữ pháp, reduplicating đề cập đến việc lặp lại một phần của từ để tạo ra một hình thức mới, thường nhằm nhấn mạnh hoặc thể hiện bắt đầu lại. Sự phát triển của thuật ngữ này từ khái niệm lặp lại đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ, đặc biệt trong các ngôn ngữ thể hiện tính nhấn mạnh hoặc giống nhau.
Từ "reduplicating" xuất hiện ít trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ tự nhiên và giao tiếp hàng ngày được sử dụng. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và tâm lý học, liên quan đến việc sao chép hoặc nhắc lại thông tin. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong ngữ cảnh xã hội rộng rãi.
Họ từ
Từ "reduplicating" có nguồn gốc từ động từ "reduplicate", có nghĩa là lặp lại một phần hoặc toàn bộ của một từ hoặc cụm từ trong ngữ điệu hoặc hình thức khác. Trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học, reduplication thường được sử dụng để tạo ra các từ mới hoặc để nhấn mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tại một số khu vực.
Từ "reduplicating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "reduplicationem", từ "reduplica", nghĩa là "lặp lại". Trong ngữ pháp, reduplicating đề cập đến việc lặp lại một phần của từ để tạo ra một hình thức mới, thường nhằm nhấn mạnh hoặc thể hiện bắt đầu lại. Sự phát triển của thuật ngữ này từ khái niệm lặp lại đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ, đặc biệt trong các ngôn ngữ thể hiện tính nhấn mạnh hoặc giống nhau.
Từ "reduplicating" xuất hiện ít trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ tự nhiên và giao tiếp hàng ngày được sử dụng. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và tâm lý học, liên quan đến việc sao chép hoặc nhắc lại thông tin. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong ngữ cảnh xã hội rộng rãi.
