Bản dịch của từ Reduplicating trong tiếng Việt

Reduplicating

Verb Adjective

Reduplicating (Verb)

01

Lặp lại một âm thanh, từ hoặc cụm từ.

To repeat a sound word or phrase.

Ví dụ

Children enjoy reduplicating fun phrases during social gatherings and parties.

Trẻ em thích lặp lại những câu vui trong các buổi gặp gỡ xã hội.

They are not reduplicating the same jokes at every family event.

Họ không lặp lại những câu chuyện cười giống nhau trong mỗi sự kiện gia đình.

Are you reduplicating any popular songs at the community festival?

Bạn có đang lặp lại bất kỳ bài hát phổ biến nào tại lễ hội cộng đồng không?

Reduplicating (Adjective)

01

Có dạng kép.

Having a double form.

Ví dụ

Reduplicating phrases can enhance communication in social interactions.

Cụm từ reduplicating có thể cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội.

Reduplicating words does not always make conversations clearer.

Việc reduplicating từ không phải lúc nào cũng làm cho cuộc trò chuyện rõ ràng hơn.

Are you using reduplicating expressions in your social discussions?

Bạn có đang sử dụng các biểu thức reduplicating trong các cuộc thảo luận xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reduplicating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reduplicating

Không có idiom phù hợp