Bản dịch của từ Reduplicating trong tiếng Việt
Reduplicating
Reduplicating (Verb)
Children enjoy reduplicating fun phrases during social gatherings and parties.
Trẻ em thích lặp lại những câu vui trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They are not reduplicating the same jokes at every family event.
Họ không lặp lại những câu chuyện cười giống nhau trong mỗi sự kiện gia đình.
Are you reduplicating any popular songs at the community festival?
Bạn có đang lặp lại bất kỳ bài hát phổ biến nào tại lễ hội cộng đồng không?
Reduplicating (Adjective)
Reduplicating phrases can enhance communication in social interactions.
Cụm từ reduplicating có thể cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội.
Reduplicating words does not always make conversations clearer.
Việc reduplicating từ không phải lúc nào cũng làm cho cuộc trò chuyện rõ ràng hơn.
Are you using reduplicating expressions in your social discussions?
Bạn có đang sử dụng các biểu thức reduplicating trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Reduplicating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reduplicating" có nguồn gốc từ động từ "reduplicate", có nghĩa là lặp lại một phần hoặc toàn bộ của một từ hoặc cụm từ trong ngữ điệu hoặc hình thức khác. Trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học, reduplication thường được sử dụng để tạo ra các từ mới hoặc để nhấn mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tại một số khu vực.
Từ "reduplicating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "reduplicationem," từ "reduplica," nghĩa là "lặp lại." Trong ngữ pháp, reduplicating đề cập đến việc lặp lại một phần của từ để tạo ra một hình thức mới, thường nhằm nhấn mạnh hoặc thể hiện bắt đầu lại. Sự phát triển của thuật ngữ này từ khái niệm lặp lại đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ, đặc biệt trong các ngôn ngữ thể hiện tính nhấn mạnh hoặc giống nhau.
Từ "reduplicating" xuất hiện ít trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ tự nhiên và giao tiếp hàng ngày được sử dụng. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và tâm lý học, liên quan đến việc sao chép hoặc nhắc lại thông tin. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong ngữ cảnh xã hội rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp