Bản dịch của từ Reedmergnerite trong tiếng Việt

Reedmergnerite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reedmergnerite (Noun)

ɹiˈɨmdɝɡənˌaɪt
ɹiˈɨmdɝɡənˌaɪt
01

Một thành viên của nhóm khoáng vật fenspat có cấu trúc đẳng cấu với albite và xuất hiện dưới dạng lăng kính không màu, màu be hoặc màu cam.

A member of the feldspar group of minerals which is isostructural with albite and occurs as colourless beige or orange prisms.

Ví dụ

Reedmergnerite is found in some social media advertising materials.

Reedmergnerite được tìm thấy trong một số tài liệu quảng cáo truyền thông xã hội.

Many people do not know about reedmergnerite's unique properties.

Nhiều người không biết về các đặc tính độc đáo của reedmergnerite.

Is reedmergnerite commonly used in social media graphics?

Reedmergnerite có thường được sử dụng trong đồ họa truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reedmergnerite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reedmergnerite

Không có idiom phù hợp