Bản dịch của từ Reeducate trong tiếng Việt

Reeducate

Verb

Reeducate (Verb)

ɹiˈɛdʒəkeɪt
ɹiˈɛdʒʊkeɪt
01

Dạy (ai đó) một kỹ năng hoặc cách suy nghĩ mới

Teach someone a new skill or way of thinking

Ví dụ

The program aims to reeducate homeless people in job skills.

Chương trình nhằm tái giáo dục người vô gia cư về kỹ năng nghề.

They do not reeducate offenders effectively in most prisons.

Họ không tái giáo dục tội phạm một cách hiệu quả ở hầu hết các nhà tù.

How can we reeducate communities about environmental issues?

Làm thế nào chúng ta có thể tái giáo dục cộng đồng về các vấn đề môi trường?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reeducate

Không có idiom phù hợp