Bản dịch của từ Reeducate trong tiếng Việt
Reeducate

Reeducate (Verb)
The program aims to reeducate homeless people in job skills.
Chương trình nhằm tái giáo dục người vô gia cư về kỹ năng nghề.
They do not reeducate offenders effectively in most prisons.
Họ không tái giáo dục tội phạm một cách hiệu quả ở hầu hết các nhà tù.
How can we reeducate communities about environmental issues?
Làm thế nào chúng ta có thể tái giáo dục cộng đồng về các vấn đề môi trường?
Từ "reeducate" có nghĩa là đào tạo lại hoặc dạy lại một cá nhân hoặc nhóm người với mục đích điều chỉnh hành vi, giá trị hoặc kiến thức của họ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách viết cũng như ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo phong cách và quy định ngôn ngữ cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các chương trình giáo dục hoặc phục hồi nhằm thay đổi nhận thức hoặc hành động của người tham gia.
Từ "reeducate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại", kết hợp với động từ "educare" nghĩa là "giáo dục" hoặc "dạy dỗ". Từ này phản ánh quá trình giáo dục lại, nhằm điều chỉnh hoặc cải tạo nhận thức và hành vi của một cá nhân. Trong bối cảnh hiện tại, "reeducate" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp đào tạo lại, đặc biệt trong các chương trình cải tạo xã hội hoặc giáo dục.
Từ "reeducate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói, nơi mà việc thảo luận về giáo dục và chính sách xã hội là phổ biến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tâm lý học, liên quan đến việc thay đổi nhận thức và hành vi của cá nhân để hướng tới một xã hội tích cực hơn.