Bản dịch của từ Reefer container trong tiếng Việt

Reefer container

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reefer container (Noun)

ɹˈifɚ kəntˈeɪnɚ
ɹˈifɚ kəntˈeɪnɚ
01

Container lạnh dùng để vận chuyển hàng hóa dễ hỏng.

A refrigerated shipping container used for transporting perishable goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Container cách nhiệt được thiết kế để giữ cho nội dung của nó ở một nhiệt độ cụ thể.

An insulated container designed to keep its contents at a specific temperature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại container sử dụng đơn vị làm lạnh để duy trì nhiệt độ của hàng hóa.

A type of container that uses a refrigeration unit to maintain the temperature of its cargo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reefer container cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reefer container

Không có idiom phù hợp