Bản dịch của từ Reexamining trong tiếng Việt
Reexamining

Reexamining (Verb)
The committee is reexamining the social policies for better community support.
Ủy ban đang xem xét lại các chính sách xã hội để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn.
They are not reexamining the social issues that affect local families.
Họ không xem xét lại các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến các gia đình địa phương.
Are you reexamining the impact of social media on youth behavior?
Bạn có đang xem xét lại tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "reexamining" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là kiểm tra lại một vấn đề, tài liệu, hoặc sự kiện để đánh giá hoặc xem xét lại các khía cạnh, thông tin đã được đưa ra trước đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu học thuật và phân tích. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "reexamining" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện nhiều hơn trong thảo luận nghiên cứu.
Từ "reexamining" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và động từ "examine" xuất phát từ tiếng Latin "examinare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "đánh giá". Lịch sử từ này cho thấy quá trình kiểm tra lại thông tin hoặc các khía cạnh đã được xem xét trước đó nhằm đạt được cái nhìn sâu sắc hơn. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất lặp lại của hành động và sự cần thiết trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "reexamining" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi ứng viên thường cần phân tích hoặc đánh giá lại các quan điểm và dữ liệu hiện có. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu học thuật, báo cáo, và trong các cuộc thảo luận về chính sách, nơi việc xem xét lại chứng cứ là cần thiết để đưa ra quyết định thông minh.