Bản dịch của từ Referencing trong tiếng Việt
Referencing
Referencing (Verb)
In her essay, Maria is referencing social media's impact on youth.
Trong bài luận của mình, Maria đang đề cập đến tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
John is not referencing any studies in his speech about social issues.
John không đề cập đến bất kỳ nghiên cứu nào trong bài phát biểu của mình về các vấn đề xã hội.
Are you referencing the recent protests in your presentation on social change?
Bạn có đang đề cập đến các cuộc biểu tình gần đây trong bài thuyết trình về thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Referencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reference |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Referenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Referenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | References |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Referencing |
Referencing (Noun Countable)
Hành động đề cập hoặc ám chỉ đến một cái gì đó.
The action of mentioning or alluding to something.
Referencing social media improves communication in modern relationships.
Việc tham chiếu mạng xã hội cải thiện giao tiếp trong các mối quan hệ hiện đại.
I don't like referencing negative comments online.
Tôi không thích tham chiếu những bình luận tiêu cực trên mạng.
Is referencing community events important for building connections?
Việc tham chiếu các sự kiện cộng đồng có quan trọng để xây dựng kết nối không?
Họ từ
"Referencing" là việc chỉ ra nguồn gốc thông tin trong văn bản, giúp xác thực tính chính xác và độ tin cậy của nội dung. Trong tiếng Anh, quá trình này có thể được thảo luận dưới dạng "referencing" (tiếng Anh Anh) hoặc "citation" (tiếng Anh Mỹ), mặc dù "referencing" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và xuất bản. Cả hai phiên bản đều phục vụ mục đích tương tự nhưng có thể khác nhau về hệ thống trích dẫn sử dụng, như APA, MLA hay Chicago, mỗi hệ thống có quy tắc riêng cho cách thức trình bày.
Từ "referencing" có nguồn gốc từ động từ Latin "referre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đưa ra". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh truyền đạt thông tin qua lại giữa các nguồn tài liệu. Trong bối cảnh học thuật hiện đại, "referencing" đề cập đến hành động trích dẫn và ghi nhận nguồn gốc của thông tin, tài liệu, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các nghiên cứu, cũng như tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
Từ "referencing" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong việc viết bài luận và thuyết trình trong phần Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "referencing" thường được sử dụng để chỉ việc trích dẫn các nguồn tài liệu trong nghiên cứu khoa học, nhằm tăng cường tính xác thực và đáng tin cậy của các luận điểm. Từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như xuất bản, nghiên cứu và học tập, nơi việc xác định nguồn gốc thông tin là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp