Bản dịch của từ Refinance trong tiếng Việt
Refinance

Refinance (Verb)
Many people refinance their homes to take advantage of lower interest rates.
Nhiều người tái cấp vốn cho ngôi nhà của mình để tận dụng lãi suất thấp hơn.
The couple decided to refinance their car loan to save money.
Cặp vợ chồng quyết định tái cấp vốn khoản vay mua ô tô để tiết kiệm tiền.
Businesses often refinance their debts to reduce financial burdens.
Các doanh nghiệp thường tái cấp vốn cho các khoản nợ của mình để giảm bớt gánh nặng tài chính.
Họ từ
Refinance (động từ) dùng để chỉ quá trình thay đổi điều kiện tài chính của một khoản vay hiện tại, thường thông qua việc vay với lãi suất thấp hơn hoặc kéo dài thời gian trả nợ. Trong tiếng Anh, "refinance" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể biểu đạt qua các cụm từ khác nhau. Ở Anh, việc tái tài trợ có thể được xem xét theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tái cấu trúc nợ, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường đặc biệt liên quan đến các khoản vay thế chấp.
Từ "refinance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "re-" có nghĩa là "lại, lần nữa" và "finance" bắt nguồn từ "financia" trong tiếng Pháp cũ, có nghĩa là "nguồn tài chính". "Refinance" được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh tài chính vào thế kỷ 20, chỉ việc tái lập cấu trúc nợ hoặc nguồn vốn. Hiện nay, từ này chỉ việc thay đổi các điều khoản của khoản vay, nhằm cải thiện tình hình tài chính của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "refinance" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi các chủ đề liên quan đến tài chính và ngân hàng được khám phá. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tái cấu trúc khoản vay để cải thiện lãi suất hoặc điều kiện trả nợ. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về đầu tư bất động sản hay quản lý tài chính cá nhân, "refinance" cũng đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



