Bản dịch của từ Refinances trong tiếng Việt
Refinances

Refinances (Verb)
The government refinances student loans to help low-income families.
Chính phủ tái tài trợ khoản vay sinh viên để giúp các gia đình thu nhập thấp.
She does not refinances her mortgage despite lower interest rates.
Cô ấy không tái tài trợ khoản vay thế chấp mặc dù lãi suất thấp hơn.
Does the bank refinances loans for community projects in 2023?
Ngân hàng có tái tài trợ các khoản vay cho dự án cộng đồng vào năm 2023 không?
Họ từ
Từ "refinances" là động từ số nhiều trong tiếng Anh, bắt nguồn từ danh từ "refinance", có nghĩa là tái tài chính hoặc tái cấp vốn cho một khoản vay. Hành động này thường diễn ra nhằm cải thiện điều kiện tài chính của khoản vay, chẳng hạn như lãi suất thấp hơn hoặc kỳ hạn dài hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được dùng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, hình thức tương tự cũng có thể được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "refinance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "finance" xuất phát từ "financia" (tài chính, quản lý tiền bạc). Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19, "refinance" đề cập đến quá trình tái cấu trúc nợ để cải thiện điều kiện tài chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thay đổi các điều khoản hợp đồng vay mượn nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính của người vay.
Từ "refinances" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, từ dạng tài chính. Trong khoá thi Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về ngân hàng, đầu tư hoặc quản lý tài chính cá nhân. Bên ngoài IELTS, "refinances" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tái tài trợ khoản vay, nơi mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp tìm cách cải thiện điều kiện vay mượn để giảm lãi suất hoặc tối ưu hóa các khoản thanh toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



