Bản dịch của từ Refine your search trong tiếng Việt

Refine your search

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refine your search (Verb)

ɹəfˈaɪn jˈɔɹ sɝˈtʃ
ɹəfˈaɪn jˈɔɹ sɝˈtʃ
01

Cải tiến cái gì đó bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ

To improve something by making small changes to it

Ví dụ

You can refine your search to find better social media results.

Bạn có thể cải thiện tìm kiếm của mình để có kết quả tốt hơn.

They did not refine their search for social issues in the report.

Họ đã không cải thiện tìm kiếm của mình cho các vấn đề xã hội trong báo cáo.

How can we refine our search for effective social programs?

Chúng ta có thể cải thiện tìm kiếm của mình cho các chương trình xã hội hiệu quả như thế nào?

02

Loại bỏ tạp chất hoặc những yếu tố không mong muốn từ một chất

To remove impurities or unwanted elements from a substance

Ví dụ

You should refine your search to find better social topics.

Bạn nên tinh chỉnh tìm kiếm của mình để tìm các chủ đề xã hội tốt hơn.

Do not refine your search too much; it may limit options.

Đừng tinh chỉnh tìm kiếm của bạn quá nhiều; điều đó có thể hạn chế lựa chọn.

Can you refine your search for recent social studies?

Bạn có thể tinh chỉnh tìm kiếm của mình cho các nghiên cứu xã hội gần đây không?

03

Làm cho cái gì đó trở nên tinh tế và chính xác hơn

To make something more subtle and precise

Ví dụ

You should refine your search for social issues in the report.

Bạn nên tinh chỉnh tìm kiếm của mình về các vấn đề xã hội trong báo cáo.

Do not refine your search too much; it may limit results.

Đừng tinh chỉnh tìm kiếm của bạn quá nhiều; điều đó có thể hạn chế kết quả.

How can I refine my search for social media trends?

Làm thế nào tôi có thể tinh chỉnh tìm kiếm của mình về xu hướng mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refine your search/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refine your search

Không có idiom phù hợp