Bản dịch của từ Refine your search trong tiếng Việt
Refine your search

Refine your search (Verb)
You can refine your search to find better social media results.
Bạn có thể cải thiện tìm kiếm của mình để có kết quả tốt hơn.
They did not refine their search for social issues in the report.
Họ đã không cải thiện tìm kiếm của mình cho các vấn đề xã hội trong báo cáo.
How can we refine our search for effective social programs?
Chúng ta có thể cải thiện tìm kiếm của mình cho các chương trình xã hội hiệu quả như thế nào?
You should refine your search to find better social topics.
Bạn nên tinh chỉnh tìm kiếm của mình để tìm các chủ đề xã hội tốt hơn.
Do not refine your search too much; it may limit options.
Đừng tinh chỉnh tìm kiếm của bạn quá nhiều; điều đó có thể hạn chế lựa chọn.
Can you refine your search for recent social studies?
Bạn có thể tinh chỉnh tìm kiếm của mình cho các nghiên cứu xã hội gần đây không?
You should refine your search for social issues in the report.
Bạn nên tinh chỉnh tìm kiếm của mình về các vấn đề xã hội trong báo cáo.
Do not refine your search too much; it may limit results.
Đừng tinh chỉnh tìm kiếm của bạn quá nhiều; điều đó có thể hạn chế kết quả.
How can I refine my search for social media trends?
Làm thế nào tôi có thể tinh chỉnh tìm kiếm của mình về xu hướng mạng xã hội?
Cụm từ "refine your search" có nghĩa là điều chỉnh hoặc cải thiện quá trình tìm kiếm thông tin để có được kết quả chính xác và chất lượng hơn. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, nó thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng các tiêu chí hoặc bộ lọc nhằm giới hạn kết quả tìm kiếm. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm sắc mềm mại hơn so với người Mỹ.