Bản dịch của từ Refined palate trong tiếng Việt
Refined palate

Refined palate (Phrase)
Một sở thích hoặc sự phán xét có tính phân biệt, đặc biệt là trong vấn đề thức ăn và đồ uống.
A discriminating taste or judgment especially in matters of food and drink.
She has a refined palate for gourmet coffee.
Cô ấy có một khẩu vị tinh tế với cà phê thượng hạng.
His refined palate can distinguish between different types of wine.
Khẩu vị tinh tế của anh ấy có thể phân biệt giữa các loại rượu khác nhau.
The chef's refined palate ensures the quality of the dishes.
Khẩu vị tinh tế của đầu bếp đảm bảo chất lượng của các món ăn.
Cụm từ "refined palate" ám chỉ khả năng nhận biết và đánh giá hương vị một cách tinh tế và chính xác, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực. Người sở hữu "refined palate" thường có khả năng phân tích các yếu tố như hương vị, kết cấu và chất lượng của thực phẩm hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa và cách phát âm tương tự.
Cụm từ “refined palate” xuất phát từ tiếng Latinh với từ gốc "palatum" có nghĩa là "vòm miệng". Trong suốt lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ khả năng cảm nhận và đánh giá hương vị của thực phẩm. "Refined" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refinire", biểu thị quá trình làm tinh chế hay hoàn thiện. Hiện nay, "refined palate" thường được dùng để mô tả những người có khả năng phân biệt và thưởng thức các hương vị phức tạp, thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực.
Cụm từ "refined palate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả những người có gu ẩm thực tinh tế, đồng thời thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về hương vị, chất lượng thực phẩm. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường thấy trong các bài báo liên quan đến ẩm thực, đánh giá nhà hàng và phê bình rượu, nơi người viết nhấn mạnh sự tinh tế trong trải nghiệm ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp