Bản dịch của từ Refined palate trong tiếng Việt

Refined palate

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refined palate (Phrase)

ɹɪfˈaɪnd pˈælɪt
ɹɪfˈaɪnd pˈælɪt
01

Một sở thích hoặc sự phán xét có tính phân biệt, đặc biệt là trong vấn đề thức ăn và đồ uống.

A discriminating taste or judgment especially in matters of food and drink.

Ví dụ

She has a refined palate for gourmet coffee.

Cô ấy có một khẩu vị tinh tế với cà phê thượng hạng.

His refined palate can distinguish between different types of wine.

Khẩu vị tinh tế của anh ấy có thể phân biệt giữa các loại rượu khác nhau.

The chef's refined palate ensures the quality of the dishes.

Khẩu vị tinh tế của đầu bếp đảm bảo chất lượng của các món ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refined palate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refined palate

Không có idiom phù hợp