Bản dịch của từ Refinedly trong tiếng Việt

Refinedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refinedly (Adverb)

rɪˈfʌɪnɪdli
rɪˈfʌɪnɪdli
01

Theo cách tinh tế; với sự tinh tế, khéo léo, tinh tế, chính xác, v.v.

In a refined manner; with refinement, nicety, subtlety, precision, etc.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refinedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refinedly

Không có idiom phù hợp