Bản dịch của từ Reflect on trong tiếng Việt
Reflect on

Reflect on (Verb)
After the charity event, she liked to reflect on its impact.
Sau sự kiện từ thiện, cô ấy thích suy ngẫm về tác động của nó.
Students were asked to reflect on their social media usage.
Học sinh được yêu cầu suy ngẫm về việc sử dụng mạng xã hội của họ.
The documentary made viewers reflect on environmental issues.
Bộ phim tài liệu khiến người xem suy ngẫm về vấn đề môi trường.
She likes to reflect on her social interactions.
Cô ấy thích suy nghĩ sâu về các tương tác xã hội của mình.
Students often reflect on their community service experiences.
Học sinh thường suy nghĩ về trải nghiệm phục vụ cộng đồng của họ.
Reflect on (Phrase)
Students were asked to reflect on their community service experiences.
Học sinh được yêu cầu suy ngẫm về kinh nghiệm phục vụ cộng đồng của mình.
Volunteers often reflect on the impact of their charitable actions.
Những tình nguyện viên thường suy ngẫm về tác động của những hành động từ thiện của họ.
Reflecting on personal values can lead to self-improvement and growth.
Suy ngẫm về giá trị cá nhân có thể dẫn đến tự cải thiện và phát triển.
After the charity event, she reflected on the impact of their donations.
Sau sự kiện từ thiện, cô ấy suy nghĩ về tác động của sự quyên góp của họ.
Students were asked to reflect on the importance of community service.
Học sinh được yêu cầu suy nghĩ về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
"Reflect on" là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động suy ngẫm hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, sự kiện hay ý tưởng nào đó. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "reflect on" thường được coi là một phần của quy trình tư duy phê phán và phát triển cá nhân, thể hiện sự tự đánh giá và cải tiến liên tục trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp.
Từ "reflect" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reflectere", có nghĩa là "dội lại" hoặc "quay trở lại". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "flectere" (uốn cong). Trong lịch sử, từ "reflect" đã mở rộng ý nghĩa từ một hành động vật lý sang một khái niệm triết học, liên quan đến việc suy ngẫm, tự xem xét bản thân. Ngày nay, "reflect on" thường được sử dụng để chỉ hành động suy tư, phân tích sâu sắc về một vấn đề hoặc trải nghiệm.
Cụm từ "reflect on" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi ứng viên cần phân tích và thể hiện quan điểm cá nhân về các chủ đề đa dạng. Ngoài ra, "reflect on" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học, nhằm khuyến khích sự tự nhận thức và đánh giá kinh nghiệm cá nhân để cải thiện hiệu suất và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)