Bản dịch của từ Reformulated trong tiếng Việt

Reformulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reformulated (Verb)

ɹifˈɔɹmjəleɪtɪd
ɹifˈɔɹmjəleɪtɪd
01

Để thay đổi hình thức hoặc cấu trúc của một cái gì đó.

To change the form or structure of something.

Ví dụ

The government reformulated the education system to improve student outcomes.

Chính phủ đã cải cách hệ thống giáo dục để cải thiện kết quả học tập.

They did not reformulate the policy despite public demand for change.

Họ không cải cách chính sách mặc dù có yêu cầu từ công chúng.

Did the committee reformulate the proposal for social welfare programs?

Ủy ban đã cải cách đề xuất cho các chương trình phúc lợi xã hội chưa?

Dạng động từ của Reformulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reformulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reformulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reformulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reformulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reformulating

Reformulated (Adjective)

rɪˈfɔr.mjəˌleɪ.tɪd
rɪˈfɔr.mjəˌleɪ.tɪd
01

Thể hiện theo một cách mới hoặc khác.

Expressed in a new or different way.

Ví dụ

The reformulated policy improved community engagement in local government meetings.

Chính sách được cải cách đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng.

The reformulated plan did not address the needs of low-income families.

Kế hoạch được cải cách không giải quyết nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.

Is the reformulated strategy effective in reducing social inequality?

Chiến lược được cải cách có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reformulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reformulated

Không có idiom phù hợp