Bản dịch của từ Reformulated trong tiếng Việt
Reformulated

Reformulated (Verb)
The government reformulated the education system to improve student outcomes.
Chính phủ đã cải cách hệ thống giáo dục để cải thiện kết quả học tập.
They did not reformulate the policy despite public demand for change.
Họ không cải cách chính sách mặc dù có yêu cầu từ công chúng.
Did the committee reformulate the proposal for social welfare programs?
Ủy ban đã cải cách đề xuất cho các chương trình phúc lợi xã hội chưa?
Dạng động từ của Reformulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reformulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reformulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reformulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reformulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reformulating |
Reformulated (Adjective)
The reformulated policy improved community engagement in local government meetings.
Chính sách được cải cách đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
The reformulated plan did not address the needs of low-income families.
Kế hoạch được cải cách không giải quyết nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.
Is the reformulated strategy effective in reducing social inequality?
Chiến lược được cải cách có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "reformulated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "reformulate", có nghĩa là điều chỉnh hoặc thay đổi thành phần hoặc cấu trúc của một vật phẩm, thường là trong ngữ cảnh thực phẩm, hóa học hoặc chính sách. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ các sản phẩm đã được cải tiến công thức. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn cảnh thương mại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong các ngành cụ thể.
Từ "reformulated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "formulare" nghĩa là "hình thành", "định dạng". Tổng hợp lại, "reformulate" mang ý nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh một công thức, ý tưởng hoặc phương pháp đã có. Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp, nơi sự đổi mới và cải tiến công thức là cần thiết để thích ứng với nhu cầu hoặc hiệu suất tốt hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tìm kiếm sự hoàn thiện và tối ưu hóa trong các lĩnh vực đa dạng.
Từ "reformulated" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin dưới dạng khác. Trong bối cảnh nghiên cứu, "reformulated" thường được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh lý thuyết, công thức hoặc quy trình để cải tiến hiệu quả, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, dinh dưỡng và giáo dục. Các tình huống phổ biến bao gồm việc cập nhật phương pháp giảng dạy hoặc cải thiện công thức chế biến thực phẩm.