Bản dịch của từ Refoulement trong tiếng Việt
Refoulement

Refoulement (Noun)
Refoulement often endangers lives of refugees seeking safety in other countries.
Refoulement thường đe dọa tính mạng của người tị nạn tìm kiếm sự an toàn.
Many countries oppose refoulement due to human rights concerns.
Nhiều quốc gia phản đối refoulement vì lo ngại về nhân quyền.
Is refoulement a violation of international law for asylum seekers?
Liệu refoulement có vi phạm luật quốc tế đối với người xin tị nạn không?
Thuật ngữ "refoulement" được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp quốc tế và nhân quyền, chỉ việc một quốc gia hoặc lãnh thổ từ chối tiếp nhận hoặc trục xuất một cá nhân đến nơi mà họ có nguy cơ bị ngược đãi hoặc là nạn nhân của sự vi phạm quyền con người. Từ này có gốc Pháp và thường được dùng trong các văn bản pháp lý quốc tế. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút.
Từ "refoulement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "refouler", nghĩa là "đẩy lùi". Gốc Latin của nó là "re-" (trở lại) và "fullere" (đẩy), phản ánh hành động ngăn chặn hoặc đẩy một thứ gì đó trở về trạng thái cũ. Trong ngữ cảnh pháp lý và nhân quyền, "refoulement" thể hiện việc trục xuất hoặc từ chối bảo vệ những người tị nạn, thể hiện sự ràng buộc giữa lý thuyết và thực tiễn trong quyền được tị nạn ngày nay.
Từ "refoulement" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quyền con người, ám chỉ hành động trả lại người tị nạn về nơi mà họ có thể phải đối mặt với sự bức hại. "Refoulement" xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tị nạn, di cư và luật quốc tế, nhất là trong các cuộc thảo luận về chính sách di cư của các quốc gia.