Bản dịch của từ Refoulement trong tiếng Việt
Refoulement
Noun [U/C]
Refoulement (Noun)
Ví dụ
Refoulement often endangers lives of refugees seeking safety in other countries.
Refoulement thường đe dọa tính mạng của người tị nạn tìm kiếm sự an toàn.
Many countries oppose refoulement due to human rights concerns.
Nhiều quốc gia phản đối refoulement vì lo ngại về nhân quyền.
Is refoulement a violation of international law for asylum seekers?
Liệu refoulement có vi phạm luật quốc tế đối với người xin tị nạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refoulement
Không có idiom phù hợp