Bản dịch của từ Refractiveness trong tiếng Việt
Refractiveness
Adjective
Refractiveness (Adjective)
ɹɨfɹˈæktəvnəs
ɹɨfɹˈæktəvnəs
Ví dụ
Her refractiveness made the party lively and enjoyable for everyone.
Sự rực rỡ của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên sống động và thú vị.
The speaker's refractiveness did not appeal to the serious audience.
Sự rực rỡ của diễn giả không thu hút được khán giả nghiêm túc.
Is his refractiveness why people enjoy his social media posts?
Liệu sự rực rỡ của anh ấy có phải là lý do mọi người thích bài đăng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refractiveness
Không có idiom phù hợp