Bản dịch của từ Refractiveness trong tiếng Việt
Refractiveness

Refractiveness (Adjective)
Her refractiveness made the party lively and enjoyable for everyone.
Sự rực rỡ của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên sống động và thú vị.
The speaker's refractiveness did not appeal to the serious audience.
Sự rực rỡ của diễn giả không thu hút được khán giả nghiêm túc.
Is his refractiveness why people enjoy his social media posts?
Liệu sự rực rỡ của anh ấy có phải là lý do mọi người thích bài đăng không?
Họ từ
Refractiveness, danh từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng của một vật liệu trong việc gợi lên hiện tượng khúc xạ ánh sáng khi ánh sáng đi qua. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, quang học và khoa học vật liệu. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên (re-FRAC-tiveness), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "refractiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "refractio", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "gãy". Tiền tố "re-" biểu thị hành động "quay lại", trong khi gốc "frangere" nghĩa là "bẻ gãy". Trong lĩnh vực quang học, "refractiveness" dùng để mô tả khả năng của chất liệu trong việc thay đổi hướng ánh sáng khi đi qua, liên kết với nghĩa gốc về việc làm thay đổi đường đi của ánh sáng. Từ này đã phát triển để được sử dụng phổ biến trong các môn khoa học tự nhiên.
Từ "refractiveness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khoa học, nó được sử dụng để mô tả khả năng bẻ gãy, hoặc khúc xạ của ánh sáng khi đi qua các chất khác nhau, thường gặp trong lĩnh vực vật lý và quang học. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đặc tính của vật liệu trong kỹ thuật và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp