Bản dịch của từ Refractiveness trong tiếng Việt

Refractiveness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractiveness (Adjective)

ɹɨfɹˈæktəvnəs
ɹɨfɹˈæktəvnəs
01

Thể hiện vẻ đẹp hoặc phong thái rõ ràng và thường vui tươi hoặc hóm hỉnh.

Showing marked and often playful or witty beauty or manner.

Ví dụ

Her refractiveness made the party lively and enjoyable for everyone.

Sự rực rỡ của cô ấy khiến bữa tiệc trở nên sống động và thú vị.

The speaker's refractiveness did not appeal to the serious audience.

Sự rực rỡ của diễn giả không thu hút được khán giả nghiêm túc.

Is his refractiveness why people enjoy his social media posts?

Liệu sự rực rỡ của anh ấy có phải là lý do mọi người thích bài đăng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refractiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refractiveness

Không có idiom phù hợp