Bản dịch của từ Refrain from trong tiếng Việt

Refrain from

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refrain from(Idiom)

01

Kiềm chế không làm gì đó.

To hold back from an action.

Ví dụ
02

Kiêng làm gì đó.

To abstain from something.

Ví dụ
03

Tránh làm gì đó.

To avoid doing something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh