Bản dịch của từ Refrain from trong tiếng Việt
Refrain from
Refrain from (Idiom)
Please refrain from using your phone during the speaking test.
Xin đừng sử dụng điện thoại trong bài thi nói.
She refrained from mentioning the controversial topic in her essay.
Cô ấy đã không đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong bài tiểu luận của mình.
Did you refrain from discussing politics in your writing task?
Bạn đã kiêng nhẫn không thảo luận về chính trị trong bài viết của mình chưa?
I always refrain from gossiping in social settings.
Tôi luôn kiêng nhịn tránh nói chuyện phiếm trong các bữa tiệc.
She refrains from using social media to focus on studying.
Cô ấy tránh không dùng mạng xã hội để tập trung vào học tập.
Do you think it's important to refrain from negative social behaviors?
Bạn nghĩ rằng việc kiêng nhịn tránh hành vi xã hội tiêu cực là quan trọng không?
She refrains from gossiping about others in social situations.
Cô ấy kiêng nhịn không nói chuyện xấu về người khác trong tình huống xã hội.
He should refrain from making inappropriate comments during the IELTS speaking test.
Anh ấy nên kiêng nhịn không đưa ra nhận xét không phù hợp trong bài thi nói IELTS.
Do you think it's easy to refrain from using informal language in writing?
Bạn có nghĩ rằng việc kiêng nhịn không sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong viết là dễ dàng không?
Cụm từ "refrain from" có nghĩa là kiềm chế hoặc không làm một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, từ "refrain" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang tính chất trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, học thuật hoặc trong thông báo mang tính chất điều hành.
Từ "refrain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refrenare", trong đó "re-" có nghĩa là "lùi lại" và "frenare" có nghĩa là "kiểm soát". Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm soát hoặc ngăn cản một hành động nào đó. Theo thời gian, "refrain" trở thành từ chỉ việc kiềm chế một hành động hoặc cảm xúc, thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu tự kiềm chế hoặc không tham gia vào một hành động nào đó, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "refrain from" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt quan điểm hoặc mô tả hành động tránh né. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống chính thức như văn bản pháp lý, tài liệu học thuật, hay khi khuyến nghị hành động ngưng lại. Từ ngữ này thể hiện sự kiềm chế và ý thức tự kiểm soát trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp