Bản dịch của từ Refrain from trong tiếng Việt
Refrain from
Refrain from (Idiom)
Please refrain from using your phone during the speaking test.
Xin đừng sử dụng điện thoại trong bài thi nói.
She refrained from mentioning the controversial topic in her essay.
Cô ấy đã không đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong bài tiểu luận của mình.
Did you refrain from discussing politics in your writing task?
Bạn đã kiêng nhẫn không thảo luận về chính trị trong bài viết của mình chưa?
I always refrain from gossiping in social settings.
Tôi luôn kiêng nhịn tránh nói chuyện phiếm trong các bữa tiệc.
She refrains from using social media to focus on studying.
Cô ấy tránh không dùng mạng xã hội để tập trung vào học tập.
Do you think it's important to refrain from negative social behaviors?
Bạn nghĩ rằng việc kiêng nhịn tránh hành vi xã hội tiêu cực là quan trọng không?
She refrains from gossiping about others in social situations.
Cô ấy kiêng nhịn không nói chuyện xấu về người khác trong tình huống xã hội.
He should refrain from making inappropriate comments during the IELTS speaking test.
Anh ấy nên kiêng nhịn không đưa ra nhận xét không phù hợp trong bài thi nói IELTS.
Do you think it's easy to refrain from using informal language in writing?
Bạn có nghĩ rằng việc kiêng nhịn không sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong viết là dễ dàng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp