Bản dịch của từ Refresher course trong tiếng Việt
Refresher course
Refresher course (Noun)
After years of working, she decided to take a refresher course.
Sau nhiều năm làm việc, cô quyết định tham gia một khóa bồi dưỡng.
The refresher course helped him brush up on his social media skills.
Khóa bồi dưỡng đã giúp anh nâng cao kỹ năng truyền thông xã hội của mình.
Attending a refresher course is common among professionals seeking career advancement.
Tham gia một khóa bồi dưỡng là điều phổ biến đối với những chuyên gia đang tìm kiếm sự thăng tiến trong nghề nghiệp.
Khóa học ôn tập (refresher course) là một chương trình đào tạo ngắn hạn nhằm cập nhật, bổ sung kiến thức và kỹ năng cho những cá nhân đã có nền tảng trong một lĩnh vực nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "refresher course" thường được sử dụng trong bối cảnh đào tạo nghề hoặc chuyên môn, với mục đích giúp người tham gia duy trì tính cạnh tranh trong lĩnh vực nghề nghiệp của họ.
Khóa học refresher xuất phát từ động từ tiếng Anh "refresh", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refrescāre", nghĩa là "làm mới". Cụm từ này được sử dụng để chỉ các khóa học được tổ chức nhằm cập nhật hoặc củng cố kiến thức, kỹ năng đã học trước đây. Sự ra đời của nó phản ánh nhu cầu liên tục trong việc nâng cao năng lực cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ hiện đại.
Khóa học ôn tập (refresher course) là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và đào tạo, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc nâng cao trình độ ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn để chỉ chương trình đào tạo nhằm cập nhật kiến thức cho người đã có kinh nghiệm. Tần suất xuất hiện không cao nhưng mang tính chất chuyên môn rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp