Bản dịch của từ Refresher course trong tiếng Việt

Refresher course

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refresher course (Noun)

ɹɪfɹˈɛʃəɹ koʊɹs
ɹɪfɹˈɛʃəɹ koʊɹs
01

Một khóa học ngắn hạn xem xét hoặc cập nhật các nghiên cứu hoặc đào tạo trước đây liên quan đến nghề nghiệp của một người.

A short course reviewing or updating previous studies or training connected with one's profession.

Ví dụ

After years of working, she decided to take a refresher course.

Sau nhiều năm làm việc, cô quyết định tham gia một khóa bồi dưỡng.

The refresher course helped him brush up on his social media skills.

Khóa bồi dưỡng đã giúp anh nâng cao kỹ năng truyền thông xã hội của mình.

Attending a refresher course is common among professionals seeking career advancement.

Tham gia một khóa bồi dưỡng là điều phổ biến đối với những chuyên gia đang tìm kiếm sự thăng tiến trong nghề nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refresher course cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refresher course

Không có idiom phù hợp