Bản dịch của từ Reviewing trong tiếng Việt

Reviewing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reviewing(Verb)

ɹivjˈuɪŋ
ɹivjˈuɪŋ
01

Kiểm tra hoặc đánh giá (cái gì đó) một cách chính thức với khả năng hoặc ý định tiến hành thay đổi nếu cần thiết.

Examine or assess something formally with the possibility or intention of instituting change if necessary.

Ví dụ

Dạng động từ của Reviewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Review

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reviewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reviewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reviews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reviewing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ