Bản dịch của từ Reviewing trong tiếng Việt
Reviewing
Reviewing (Verb)
Kiểm tra hoặc đánh giá (cái gì đó) một cách chính thức với khả năng hoặc ý định tiến hành thay đổi nếu cần thiết.
Examine or assess something formally with the possibility or intention of instituting change if necessary.
The committee is reviewing the social policies for community improvement.
Ủy ban đang xem xét các chính sách xã hội để cải thiện cộng đồng.
They are not reviewing the feedback from the recent community event.
Họ không đang xem xét phản hồi từ sự kiện cộng đồng gần đây.
Is the government reviewing its social programs for better efficiency?
Chính phủ có đang xem xét các chương trình xã hội để hiệu quả hơn không?
Dạng động từ của Reviewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Review |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviewing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp