Bản dịch của từ Reviewing trong tiếng Việt
Reviewing
Reviewing (Verb)
Kiểm tra hoặc đánh giá (cái gì đó) một cách chính thức với khả năng hoặc ý định tiến hành thay đổi nếu cần thiết.
Examine or assess something formally with the possibility or intention of instituting change if necessary.
The committee is reviewing the social policies for community improvement.
Ủy ban đang xem xét các chính sách xã hội để cải thiện cộng đồng.
They are not reviewing the feedback from the recent community event.
Họ không đang xem xét phản hồi từ sự kiện cộng đồng gần đây.
Is the government reviewing its social programs for better efficiency?
Chính phủ có đang xem xét các chương trình xã hội để hiệu quả hơn không?
Dạng động từ của Reviewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Review |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviewing |
Họ từ
"Reviewing" là một động từ có nghĩa là xem xét, đánh giá hoặc phân tích một sản phẩm, dịch vụ, hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, reviewing thường ám chỉ việc khảo sát lại tài liệu nghiên cứu để củng cố kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "reviewing" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và xuất bản, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc nhận xét chính thức. Phiên bản viết và phát âm về cơ bản tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reviewing" bắt nguồn từ tiếng Latin "revidere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Ban đầu, từ này gợi ý về việc xem lại hoặc kiểm tra điều gì đó đã được nhìn thấy trước đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "reviewing" đã mở rộng để bao gồm các hoạt động như đánh giá, phê bình và phân tích văn bản hoặc sự kiện. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, thể hiện sự quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và tính toàn vẹn của thông tin.
Từ "reviewing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày và phân tích quan điểm của họ. Trong bối cảnh học thuật, "reviewing" thường được sử dụng khi đánh giá tài liệu, nghiên cứu hoặc quá trình học tập. Trong môi trường chuyên nghiệp, nó có thể liên quan đến việc xem xét báo cáo, kế hoạch hoặc chiến lược nhằm cải thiện hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp